🌟 기념사 (紀念辭)

Danh từ  

1. 기념의 뜻을 나타내는 글이나 연설.

1. BÀI PHÁT BIỂU CHÀO MỪNG KỶ NIỆM (MỘT SỰ KIỆN NÀO ĐÓ): Bài diễn thuyết hay bài viết thể hiện ý nghĩa của sự kỷ niệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창립 기념사.
    Founding speech.
  • 취임 기념사.
    Inauguration speech.
  • 기념사가 이어지다.
    The commemorative speech continues.
  • 기념사를 쓰다.
    Write a commemorative speech.
  • 기념사를 읽다.
    Read a commemorative speech.
  • 기념사를 하다.
    Make a commemorative speech.
  • 그는 기념사를 통해 직원들의 헌신적인 노고를 치하한다고 말했다.
    He said in his commemorative speech that he appreciates the dedication of his staff.
  • 기념식이 시작되고 교장 선생님의 축사와 교감 선생님의 기념사가 이어졌다.
    The ceremony began, followed by the principal's congratulatory speech and the vice principal's speech.
  • 선생님께서 기념식 때 기념사를 읽어 주시겠어요?
    Will you read me a commemorative speech at the ceremony?
    개교 백 주년을 기념하는 자리에서 그렇게 중요한 일을 맡겨 주시면 감사하죠.
    I'd appreciate it if you'd leave me with such an important task to celebrate the 100th anniversary of the school's foundation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념사 (기념사)

🗣️ 기념사 (紀念辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Hẹn (4) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)