🌟 완간하다 (完刊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완간하다 (
완간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완간(完刊): 여러 권의 책으로 이루어진 전집을 모두 발간함.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 완간하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)