🌟 완간하다 (完刊 하다)

Động từ  

1. 여러 권의 책으로 이루어진 전집을 모두 발간하다.

1. PHÁT HÀNH TRỌN BỘ: Phát hành hết toàn tập gồm nhiều quyển sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개정판을 완간하다.
    Complete the revised edition.
  • Google translate 소설집을 완간하다.
    Complete a novel.
  • Google translate 시리즈를 완간하다.
    Complete the series.
  • Google translate 전집을 완간하다.
    Complete the complete collection.
  • Google translate 책을 완간하다.
    Complete a book.
  • Google translate 박경리는 집필을 시작한 지 26년 만에 대하소설 ‘토지’를 완간했다.
    Park kyung-ri completed the epic novel "toji" 26 years after she began writing.
  • Google translate 그는 총 5권으로 된 소설을 완간한 이래 이렇다 할 작품을 쓰지 못하고 있다.
    He has not been able to write any significant works since he published a total of five novels.
  • Google translate 그 작가는 현재 2권까지 출간된 시집을 내년 상반기에 완간할 예정이라고 밝혔다.
    The author said he would complete a collection of poems, currently published in up to two volumes, in the first half of next year.

완간하다: publish a complete series,かんけつする【完結する】,,publicar una colección,ينشر مجموعة كاملة من الكتب,бүх ботийг хэвлэх,phát hành trọn bộ,พิมพ์หนังสือรวมผลงาน, พิมพ์หนังสือรวมเล่ม,menerbitkan,издавать полное собрание сочинений,完刊,出齐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완간하다 (완간하다)
📚 Từ phái sinh: 완간(完刊): 여러 권의 책으로 이루어진 전집을 모두 발간함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)