🌟 완간하다 (完刊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완간하다 (
완간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완간(完刊): 여러 권의 책으로 이루어진 전집을 모두 발간함.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 완간하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365)