🌟 뒤편 (뒤 便)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분.

1. PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 뒤편.
    Behind the building.
  • Google translate 무대 뒤편.
    Backstage.
  • Google translate 뒤편.
    The back of the book.
  • Google translate 뒤편에 놓다.
    Put it back.
  • Google translate 책의 뒤편에는 책의 지은이와 출판사, 출판 연도 등이 나와 있다.
    The back of the book shows the author and publisher of the book, the year of publication, etc.
  • Google translate 무대 뒤편에서는 배우들이 연극 무대에 오를 준비를 하고 있었다.
    Behind the stage, actors were getting ready for the play.
  • Google translate 이 레스토랑 주차장은 어디에 있나요?
    Where is the restaurant parking lot?
    Google translate 레스토랑 건물 뒤편에 있습니다.
    Behind the restaurant building.

뒤편: back side; back of something,うらがわ【裏側】。うしろがわ【後側】。うらて【裏手】,arrière, derrière,parte trasera, parte de atrás, parte posterior,جانب خلفيّ,ард тал,phần sau, mặt sau,ด้านหลัง, ส่วนหลัง,belakang, bagian belakang,зад,后面,后方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤편 (뒤ː편)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chính trị (149) Xem phim (105) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42)