🌟 동포 (同胞)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동포 (
동포
)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa
🗣️ 동포 (同胞) @ Giải nghĩa
- 교포 (僑胞) : 다른 나라에 살고 있는 동포.
🗣️ 동포 (同胞) @ Ví dụ cụ thể
- 헐벗은 동포. [헐벗다]
- 미국의 해외 동포. [해외 동포 (海外同胞)]
- 해외 동포 거주 지역. [해외 동포 (海外同胞)]
- 해외 동포가 모이다. [해외 동포 (海外同胞)]
- 해외 동포가 참가하다. [해외 동포 (海外同胞)]
- 해외 동포를 만나다. [해외 동포 (海外同胞)]
- 해외 동포를 조사하다. [해외 동포 (海外同胞)]
- 재일 동포. [재일 (在日)]
- 동포 사회. [사회 (社會)]
- 재외 동포. [재외 (在外)]
- 멀리 해외에 계신 재외 동포 여러분께 안부 인사를 전합니다. [재외 (在外)]
- 조선족 동포. [조선족 (朝鮮族)]
- 북쪽 동포. [북쪽 (北쪽)]
- 굶주리는 북쪽 동포를 위한 기금 마련에 많은 사람들이 참여 했다. [북쪽 (北쪽)]
🌷 ㄷㅍ: Initial sound 동포
-
ㄷㅍ (
단풍
)
: 가을에 나뭇잎이 노란 색이나 붉은 색으로 변하는 현상. 또는 그렇게 변한 잎.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THU VÀNG, LÁ MÙA THU: Hiện tượng lá cây chuyển sang màu vàng hay màu đỏ vào mùa thu. Hay lá thay đổi như thế. -
ㄷㅍ (
동포
)
: 같은 나라나 민족에 속하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG BÀO: Người thuộc cùng nước hay dân tộc. -
ㄷㅍ (
대표
)
: 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng bằng một cái nào đó. Hoặc cái đó. -
ㄷㅍ (
뒤편
)
: 어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau. -
ㄷㅍ (
도표
)
: 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó. -
ㄷㅍ (
들판
)
: 넓게 펼쳐진 들.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG RUỘNG: Cánh đồng trải rộng. -
ㄷㅍ (
대폭
)
: 꽤 많이. 또는 아주 크게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUY MÔ, MỘT CÁCH TẦM CỠ, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐẢO: Một cách khá nhiều. Hoặc một cách rất lớn. -
ㄷㅍ (
돌파
)
: 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ: Sự đột nhập doanh trại của địch hoặc tuyến phòng thủ của đối phương. -
ㄷㅍ (
대피
)
: 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÁNH NẠN: Việc đi đến một nơi an toàn để tạm tránh nguy hiểm. -
ㄷㅍ (
대폭
)
: 큰 폭. 또는 넓은 범위.
☆
Danh từ
🌏 KHỔ LỚN: Diện rộng. Phạm vi rộng. -
ㄷㅍ (
도피
)
: 무엇을 피해 도망감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THOÁT, SỰ ĐÀO TẨU: Sự bỏ trốn để tránh điều gì đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)