🌟 동포 (同胞)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 나라나 민족에 속하는 사람.

1. ĐỒNG BÀO: Người thuộc cùng nước hay dân tộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북한 동포.
    North korean compatriots.
  • Google translate 재미 동포.
    Korean-american.
  • Google translate 재외 동포.
    Overseas koreans.
  • Google translate 재일 동포.
    Korean compatriots in japan.
  • Google translate 동포 여러분.
    My fellow countrymen.
  • Google translate 우리나라 사람인데 외국에서 사는 사람을 재외 동포]라고 한다.
    A korean who lives abroad is called an overseas korean.
  • Google translate 전 세계에는 우리 민족에 대한 자긍심을 갖고 열심히 살아가는 동포들이 많이 있다.
    There are many compatriots all over the world who live hard with pride in our people.
  • Google translate 고국에 계신 동포 여러분, 안녕하십니까.
    Good morning, my fellow countrymen, in my home country.

동포: compatriot,どうほう【同胞】,compatriote,compatriota, conciudadano, paisano, hermano,مواطن,нэг үндэстэн, ахан дүүс, эх орон нэгтэн,đồng bào,พี่น้องร่วมชาติ, พี่น้องร่วมแผ่นดิน,sebangsa,соотечественник,同胞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동포 (동포)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 동포 (同胞) @ Giải nghĩa

🗣️ 동포 (同胞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)