🌷 Initial sound: ㄷㅍ

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 39

단풍 (丹楓) : 가을에 나뭇잎이 노란 색이나 붉은 색으로 변하는 현상. 또는 그렇게 변한 잎. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THU VÀNG, LÁ MÙA THU: Hiện tượng lá cây chuyển sang màu vàng hay màu đỏ vào mùa thu. Hay lá thay đổi như thế.

동포 (同胞) : 같은 나라나 민족에 속하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG BÀO: Người thuộc cùng nước hay dân tộc.

대표 (代表) : 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng bằng một cái nào đó. Hoặc cái đó.

뒤편 (뒤 便) : 어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau.

도표 (圖表) : 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표. Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó.

들판 : 넓게 펼쳐진 들. Danh từ
🌏 ĐỒNG RUỘNG: Cánh đồng trải rộng.

대폭 (大幅) : 꽤 많이. 또는 아주 크게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUY MÔ, MỘT CÁCH TẦM CỠ, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐẢO: Một cách khá nhiều. Hoặc một cách rất lớn.

돌파 (突破) : 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어감. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ: Sự đột nhập doanh trại của địch hoặc tuyến phòng thủ của đối phương.

대피 (待避) : 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 감. Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÁNH NẠN: Việc đi đến một nơi an toàn để tạm tránh nguy hiểm.

대폭 (大幅) : 큰 폭. 또는 넓은 범위. Danh từ
🌏 KHỔ LỚN: Diện rộng. Phạm vi rộng.

도피 (逃避) : 무엇을 피해 도망감. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THOÁT, SỰ ĐÀO TẨU: Sự bỏ trốn để tránh điều gì đó.

담판 (談判) : 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내림. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀM PHÁN, SỰ THƯƠNG LƯỢNG: Việc hai người có quan hệ đối lập nhau cùng thảo luận, phân định đúng sai để đưa ra kết luận.

덤핑 (dumping) : 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 파는 일. Danh từ
🌏 VIỆC BÁN PHÁ GIÁ, VIỆC BÁN XẢ HÀNG, VIỆC BÁN ĐỔ BÁN THÁO: Việc bán nhiều hàng hóa trong một lần rẻ hơn giá thực.

대판 (大 판) : 행사나 싸움 등이 크게 한 번. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự kiện hay trận đánh... xảy ra một lần và to lớn.

도포 (道袍) : 옛날 조선 시대에 남자들이 예복으로 입던, 소매가 넓고 길이가 긴 겉옷. Danh từ
🌏 TOPO, ÁO CHOÀNG TRUYỀN THỐNG: Áo choàng của nam giới thời Choson ngày trước, tay dài và rộng, được mặc như lễ phục.

돌풍 (突風) : 갑자기 강하게 부는 바람. Danh từ
🌏 VŨ BÃO, GIÓ GIẬT: Gió thổi mạnh bất chợt.

돈푼 : 금방 셀 수 있을 만큼 그다지 많지 않은 돈. Danh từ
🌏 MẤY ĐỒNG BẠC LẺ, MẤY CẮC BẠC: Tiền không nhiều, có thể đếm được ngay.

득표 (得票) : 투표에서 찬성표를 얻음. 또는 얻은 찬성표. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN ĐƯỢC PHIẾU, PHIẾU BẦU: Sự nhận được phiếu tán thành trong cuộc bỏ phiếu. Hoặc phiếu tán thành nhận được.

대파 (大 파) : 줄기가 길고 굵은 파. Danh từ
🌏 HÀNH PA-RÔ: Một loại hành có thân dài và dày.

동파 (凍破) : 얼어서 터짐. Danh từ
🌏 SỰ VỠ BĂNG: Việc nổ tung vì đóng băng.

달포 : 한 달이 조금 넘는 시간. Danh từ
🌏 KHOẢNG MỘT THÁNG: Thời gian vượt quá một tháng một chút.

뒤판 (뒤 板) : 물건의 뒤쪽이나 뒷면의 판. Danh từ
🌏 BẢNG SAU, MẶT SAU: Bảng phía sau hay mặt sau của đồ vật.

들풀 : 들에서 나는 풀. Danh từ
🌏 CỎ DẠI, CỎ ĐỒNG: Cỏ mọc ngoài đồng.

대풍 (大豐) : 농사가 아주 잘된 것. 또는 그런 해. Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG MÙA, SỰ ĐƯỢC MÙA, NĂM TRÚNG MÙA, NĂM ĐƯỢC MÙA: Việc làm nông thuận lợi. Hoặc năm như thế.

단편 (短篇) : 길이가 짧은 소설. Danh từ
🌏 TRUYỆN NGẮN: Tiểu thuyết có độ dài ngắn.

동편 (東便) : 동쪽 방향. Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG: Hướng phía Đông.

대판 (大 판) : 크게 차리거나 벌어진 상황. Danh từ
🌏 PHẠM VI LỚN, ĐẠI CỤC: Tình hình mở rộng hoặc làm lớn.

당파 (黨派) : 정치적 목적이나 주장이 같은 사람들이 모여서 이룬 단체. Danh từ
🌏 ĐẢNG PHÁI: Tổ chức do những người có cùng chủ trương hay mục đích chính trị họp lại tạo ra

달필 (達筆) : 아주 잘 쓴 글씨, 또는 글씨를 아주 잘 쓰는 사람. Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT ĐẸP, NGƯỜI VIẾT CHỮ ĐẸP: Chữ viết thật trau chuốt và đẹp hoặc người viết chữ đẹp.

대포 (大砲) : 화약의 힘으로 포탄을 멀리 쏘는 무기. Danh từ
🌏 ĐẠI BÁC: Vũ khí bắn pháo thật xa bằng sức mạnh của thuốc súng.

단편 (斷片) : 깨지거나 쪼개진 조각. Danh từ
🌏 MẢNH VỠ: Miếng vỡ hay mảnh vỡ.

대포 : 별 안주 없이 큰 그릇에 따라 마시는 술. Danh từ
🌏 DAE-PO: Rượu rót vào cái bát to để uống và không có đồ nhắm gì nhiều.

등판 (登板) : 야구에서, 투수가 공을 던지려고 투수 자리에 서는 일. Danh từ
🌏 (SỰ) VÀO VỊ TRÍ NÉM: Việc cầu thủ ném bóng đứng vào vị trí ném để ném bóng trong môn bóng chày.

단팥 : 삶아 으깬 뒤에 설탕을 넣어 단맛을 더한 팥. Danh từ
🌏 ĐẬU ĐỎ NGỌT, CHÈ ĐẬU ĐỎ: Đậu đỏ được luộc, giã nhuyễn sau đó thêm đường cho có vị ngọt.

동풍 (東風) : 동쪽에서 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ ĐÔNG: Gió thổi từ phía Đông.

대패 : 나무의 겉을 얇게 깎아 매끈하게 만드는 도구. Danh từ
🌏 CÁI BÀO GỖ: Dụng cụ dùng để gọt cho mỏng lớp bên ngoài của cây và làm cho phẳng lì.

대패 (大敗) : 싸움이나 경기에서 크게 짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI BẠI, SỰ THẤT BẠI NẶNG NỀ, SỰ THUA ĐẬM: Việc thua lớn trong các trận đấu thể thao hay cuộc cãi nhau.

대필 (代筆) : 남을 대신해 글씨나 글을 씀. 또는 그 글씨나 글. Danh từ
🌏 VIỆC VIẾT THAY, BÀI VIẾT ĐƯỢC VIẾT THAY: Việc viết chữ hay bài viết thay cho người khác. Hoặc là chữ hay bài viết đó.

등판 : 등의 넓적하고 평평한 부분. Danh từ
🌏 LƯNG: Phần rộng và bằng phẳng của lưng.


:
Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86)