🌟 대필 (代筆)

Danh từ  

1. 남을 대신해 글씨나 글을 씀. 또는 그 글씨나 글.

1. VIỆC VIẾT THAY, BÀI VIẾT ĐƯỢC VIẾT THAY: Việc viết chữ hay bài viết thay cho người khác. Hoặc là chữ hay bài viết đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대필 작가.
    A ghostwriter.
  • Google translate 대필 편지.
    A ghostwritten letter.
  • Google translate 대필을 부탁하다.
    Ask for a ghostwriting.
  • Google translate 대필을 시키다.
    Have a ghostwriting done.
  • Google translate 대필을 하다.
    Ghostwriting.
  • Google translate 대필로 쓰다.
    Write in ghostwriting.
  • Google translate 그녀는 승규에게 보낼 편지의 대필을 지수에게 부탁하였다.
    She asked ji-su to write a ghostwriting of a letter to seung-gyu.
  • Google translate 이번에 자서전을 내기로 한 김 회장은 일일이 직접 쓸 수 없을 정도로 바빠서 대필을 하는 작가를 따로 두기로 했다.
    Kim, who decided to publish his autobiography this time, decided to have a writer write for himself because he was too busy to write each and every one of them.
  • Google translate 본인이 진술서를 안 쓰고 비서가 대필을 했죠?
    He didn't write his statement, but the secretary wrote it for him, right?
    Google translate 그런 적 없습니다.
    Never.
Từ đồng nghĩa 자필(自筆): 자기 손으로 직접 글씨를 씀. 또는 그 글씨.

대필: ghostwriting,だいひつ【代筆】,action d'écrire à la place de quelqu'un,escritura para otro y en su nombre,التأليف باسم شخص آخر مقابل أجر,бусдын өмнөөс бичих, хүний өмнөөс бичих, бусдын оронд бичих,việc viết thay, bài viết được viết thay,การเขียนแทนผู้อื่น, ตัวหนังสือที่ถูกเขียนแทน,menuliskan,,代笔,代写,代书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대필 (대ː필)
📚 Từ phái sinh: 대필하다(代筆하다): 남을 대신해 글씨나 글을 쓰다.

🗣️ 대필 (代筆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17)