🌟 대필 (代筆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대필 (
대ː필
)
📚 Từ phái sinh: • 대필하다(代筆하다): 남을 대신해 글씨나 글을 쓰다.
🗣️ 대필 (代筆) @ Ví dụ cụ thể
- 소개서 대필. [소개서 (紹介書)]
🌷 ㄷㅍ: Initial sound 대필
-
ㄷㅍ (
단풍
)
: 가을에 나뭇잎이 노란 색이나 붉은 색으로 변하는 현상. 또는 그렇게 변한 잎.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THU VÀNG, LÁ MÙA THU: Hiện tượng lá cây chuyển sang màu vàng hay màu đỏ vào mùa thu. Hay lá thay đổi như thế. -
ㄷㅍ (
동포
)
: 같은 나라나 민족에 속하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG BÀO: Người thuộc cùng nước hay dân tộc. -
ㄷㅍ (
대표
)
: 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng bằng một cái nào đó. Hoặc cái đó. -
ㄷㅍ (
뒤편
)
: 어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau. -
ㄷㅍ (
도표
)
: 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó. -
ㄷㅍ (
들판
)
: 넓게 펼쳐진 들.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG RUỘNG: Cánh đồng trải rộng. -
ㄷㅍ (
대폭
)
: 꽤 많이. 또는 아주 크게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUY MÔ, MỘT CÁCH TẦM CỠ, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐẢO: Một cách khá nhiều. Hoặc một cách rất lớn. -
ㄷㅍ (
돌파
)
: 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ: Sự đột nhập doanh trại của địch hoặc tuyến phòng thủ của đối phương. -
ㄷㅍ (
대피
)
: 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÁNH NẠN: Việc đi đến một nơi an toàn để tạm tránh nguy hiểm. -
ㄷㅍ (
대폭
)
: 큰 폭. 또는 넓은 범위.
☆
Danh từ
🌏 KHỔ LỚN: Diện rộng. Phạm vi rộng. -
ㄷㅍ (
도피
)
: 무엇을 피해 도망감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THOÁT, SỰ ĐÀO TẨU: Sự bỏ trốn để tránh điều gì đó.
• Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78)