🌟 대필 (代筆)

Danh từ  

1. 남을 대신해 글씨나 글을 씀. 또는 그 글씨나 글.

1. VIỆC VIẾT THAY, BÀI VIẾT ĐƯỢC VIẾT THAY: Việc viết chữ hay bài viết thay cho người khác. Hoặc là chữ hay bài viết đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대필 작가.
    A ghostwriter.
  • 대필 편지.
    A ghostwritten letter.
  • 대필을 부탁하다.
    Ask for a ghostwriting.
  • 대필을 시키다.
    Have a ghostwriting done.
  • 대필을 하다.
    Ghostwriting.
  • 대필로 쓰다.
    Write in ghostwriting.
  • 그녀는 승규에게 보낼 편지의 대필을 지수에게 부탁하였다.
    She asked ji-su to write a ghostwriting of a letter to seung-gyu.
  • 이번에 자서전을 내기로 한 김 회장은 일일이 직접 쓸 수 없을 정도로 바빠서 대필을 하는 작가를 따로 두기로 했다.
    Kim, who decided to publish his autobiography this time, decided to have a writer write for himself because he was too busy to write each and every one of them.
  • 본인이 진술서를 안 쓰고 비서가 대필을 했죠?
    He didn't write his statement, but the secretary wrote it for him, right?
    그런 적 없습니다.
    Never.
Từ đồng nghĩa 자필(自筆): 자기 손으로 직접 글씨를 씀. 또는 그 글씨.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대필 (대ː필)
📚 Từ phái sinh: 대필하다(代筆하다): 남을 대신해 글씨나 글을 쓰다.

🗣️ 대필 (代筆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78)