🌟 대피 (待避)

  Danh từ  

1. 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 감.

1. SỰ ĐI LÁNH NẠN: Việc đi đến một nơi an toàn để tạm tránh nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대피 방송.
    Evacuation broadcast.
  • Google translate 대피 소동.
    Evacuation disturbance.
  • Google translate 대피 시설.
    Evacuation facility.
  • Google translate 대피를 하다.
    To evacuate.
  • Google translate 미처 대피를 못한 주민들이 불어난 물에 빠져 허우적거리고 있었다.
    The residents who had not been able to evacuate were floundering in the swollen water.
  • Google translate 태풍의 북상이 보도되면서 선박의 긴급 대피를 요청하는 방송이 거듭되었다.
    With the report of the typhoon's northward, broadcasts were repeated requesting emergency evacuation of ships.
  • Google translate 강이나 산에서 고립되는 경우에는 구조대가 발견하기 쉬운 장소로 대피를 해야 한다.
    In case of isolation in a river or mountain, evacuation should be made to a place where rescue teams are likely to find it.
  • Google translate 아랫집에 불이 난 것 같아요!
    I think the downstairs house is on fire!
    Google translate 빨리 옥상으로 대피를 해야겠어!
    We need to evacuate to the roof as soon!

대피: taking shelter,たいひ【待避】。ひなん【避難】,action de se mettre à l'abri, mise aux abris,acogida en refugio,الهروب,нүүлгэн шилжүүлэлт, дайжих, зугтах, зайлах, дүрвэх, дүрвэж нүүх,sự đi lánh nạn,การหลบภัย, การลี้ภัย, การหลบ,evakuasi, pengungsian, penyelamatan,эвакуация,躲避,隐蔽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대피 (대ː피)
📚 Từ phái sinh: 대피하다(待避하다): 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 가다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 대피 (待避) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)