🌟 대피 (待避)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대피 (
대ː피
)
📚 Từ phái sinh: • 대피하다(待避하다): 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 가다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 대피 (待避) @ Ví dụ cụ thể
- 이 공문은 자연재해나 국가 비상사태에 대비한 시민 대피 훈련에 관한 시달이다. [시달 (示達)]
- 각 군청으로부터 다가올 태풍 피해로 인한 주민 대피 사항이 담긴 문서가 마을 집집으로 시달되었다. [시달되다 (示達되다)]
- 학교에서는 매달 화재 시 대피 훈련을 실시하고 있다. [실시하다 (實施하다)]
- 긴급 대피. [긴급 (緊急)]
- 오늘은 각종 재난을 가상하여 그에 따른 대피 요령에 대해 알아보겠다. [가상하다 (假想하다)]
- 적군이 쿵쿵거리며 포탄을 쏘아 대자 장군은 긴급 대피 명령을 내렸다. [쿵쿵거리다]
- 대피 시설로 철수시키다. [철수시키다 (撤收시키다)]
- 긴급 대피 훈련을 위해 모든 소방 대원들이 집결되었다. [집결되다 (集結되다)]
- 유사시 대피 요령. [유사시 (有事時)]
- 정부는 태풍의 피해를 최소한으로 줄이기 위하여 시민들에게 미리 대피 명령을 내렸다. [최소한 (最小限)]
- 전시의 대피 요령. [전시 (戰時)]
- 주민들이 대피하다. [대피하다 (待避하다)]
- 대피소로 대피하다. [대피하다 (待避하다)]
- 방공호로 대피하다. [대피하다 (待避하다)]
- 운동장으로 대피하다. [대피하다 (待避하다)]
- 안전한 곳에 대피하다. [대피하다 (待避하다)]
- 안전하게 대피하다. [대피하다 (待避하다)]
- 지진 대피 훈련은 실제를 방불케 했다. [실제 (實際)]
- 비상시 대피. [비상시 (非常時)]
- 비상시에 이용할 수 있는 문으로 대피하면 됩니다. [비상시 (非常時)]
🌷 ㄷㅍ: Initial sound 대피
-
ㄷㅍ (
단풍
)
: 가을에 나뭇잎이 노란 색이나 붉은 색으로 변하는 현상. 또는 그렇게 변한 잎.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THU VÀNG, LÁ MÙA THU: Hiện tượng lá cây chuyển sang màu vàng hay màu đỏ vào mùa thu. Hay lá thay đổi như thế. -
ㄷㅍ (
동포
)
: 같은 나라나 민족에 속하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG BÀO: Người thuộc cùng nước hay dân tộc. -
ㄷㅍ (
대표
)
: 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng bằng một cái nào đó. Hoặc cái đó. -
ㄷㅍ (
뒤편
)
: 어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau. -
ㄷㅍ (
도표
)
: 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó. -
ㄷㅍ (
들판
)
: 넓게 펼쳐진 들.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG RUỘNG: Cánh đồng trải rộng. -
ㄷㅍ (
대폭
)
: 꽤 많이. 또는 아주 크게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUY MÔ, MỘT CÁCH TẦM CỠ, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐẢO: Một cách khá nhiều. Hoặc một cách rất lớn. -
ㄷㅍ (
돌파
)
: 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ: Sự đột nhập doanh trại của địch hoặc tuyến phòng thủ của đối phương. -
ㄷㅍ (
대피
)
: 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÁNH NẠN: Việc đi đến một nơi an toàn để tạm tránh nguy hiểm. -
ㄷㅍ (
대폭
)
: 큰 폭. 또는 넓은 범위.
☆
Danh từ
🌏 KHỔ LỚN: Diện rộng. Phạm vi rộng. -
ㄷㅍ (
도피
)
: 무엇을 피해 도망감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THOÁT, SỰ ĐÀO TẨU: Sự bỏ trốn để tránh điều gì đó.
• Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155)