🌟 유사시 (有事時)

Danh từ  

1. 뜻밖에 아주 긴급한 일이 일어날 때.

1. KHI CÓ CHUYỆN, TRONG TRƯỜNG HỢP CẤP BÁCH: Khi việc rất khẩn cấp bất ngờ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유사시 대피 요령.
    Escape in case of emergency.
  • Google translate 유사시 행동 요령.
    Tips for behaving in case of emergency.
  • Google translate 유사시를 대비하다.
    Prepare for emergencies.
  • Google translate 유사시에 대비하다.
    Prepare in case of emergency.
  • Google translate 유사시에 대응하다.
    Respond in case of emergency.
  • Google translate 여객선에는 유사시에 대비하여 구명조끼가 배치되어 있다.
    Life vests are placed on the ferry in case of emergency.
  • Google translate 유사시에 쓸 수 있는 비상금은 항상 조금 챙겨 두는 것이 좋다.
    You'd better always keep a little extra money for emergencies.
  • Google translate 보험을 들려고 하는데 비싼 것 같아서 망설여져.
    I'm trying to get insurance, but i'm hesitant because it seems expensive.
    Google translate 보험은 가격보다 유사시 얼마나 실질적인 도움이 되는가를 잘 따져야 해.
    Insurance needs to be carefully examined for how practical it can be in case of emergency rather than price.
Từ tham khảo 평상시(平常時): 특별한 일이 없는 보통 때.

유사시: case of emergency,ゆうじのさい【有事の際】。いざというとき【いざという時】,cas d'urgence,caso de urgencia, caso de emergencia,حالة طوارئ,онц байдлын үе, онцгой нөхцөл байдал, онцгой байдал, гэнэтийн явдал,khi có chuyện, trong trường hợp cấp bách,ภาวะฉุกเฉิน, ภาวะเร่งด่วน, ช่วงฉุกเฉิน,keadaan darurat, keadaan genting, keadaan gawat,при экстренном случае; при чрезвычайных обстоятельствах; в критический момент,有事时,紧急情况时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유사시 (유ː사시)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)