🌟 평상시 (平常時)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평상시 (
평상시
)
📚 thể loại: Thời gian
🌷 ㅍㅅㅅ: Initial sound 평상시
-
ㅍㅅㅅ (
평상시
)
: 특별한 일이 없는 보통 때.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC BÌNH THƯỜNG: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅅㅅ (
패션쇼
)
: 모델들이 여러 가지 옷을 입고 나와 관객에게 선보이는 발표회.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN THỜI TRANG: Buổi biểu diễn trong đó các người mẫu xuất hiện trước quan khách để cho xem các mẫu quần áo đang mặc trên mình. -
ㅍㅅㅅ (
폐쇄성
)
: 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않으려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BẾ TỎA, TÍNH KHÉP KÍN: Tính chất không muốn thiết lập quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài. -
ㅍㅅㅅ (
평상심
)
: 특별한 일이 없는 보통 때의 마음.
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG BÌNH THƯỜNG, TÂM TRẠNG THƯỜNG NGÀY: Tâm trạng khi bình thường, không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅅㅅ (
푸시시
)
: 머리카락이나 털 등이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 BÙ XÙ: Hình ảnh tóc hay lông xù ra hoặc xõa ra rối tung.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82)