🌟 평상시 (平常時)

☆☆   Danh từ  

1. 특별한 일이 없는 보통 때.

1. LÚC BÌNH THƯỜNG: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평상시 말투.
    The usual way of speaking.
  • 평상시 행동.
    Ordinary behavior.
  • 평상시 활동.
    The usual activity.
  • 평상시에 공부하다.
    Study on a daily basis.
  • 평상시에 입다.
    Wear it normally.
  • 평상시와 같다.
    As usual.
  • 평상시와 다르다.
    Unusual.
  • 유민이는 남자 앞에서는 평상시 말투와 달라졌다.
    Yu-min changed her usual way of speaking in front of men.
  • 동생은 평상시에 공부하여 별 무리 없이 시험에 통과하였다.
    My brother studied normally and passed the exam without any difficulty.
  • 평상시 즐겨 하는 요리는 뭐예요?
    What's your favorite dish?
    김치찌개요.
    Kimchi stew, please.
Từ đồng nghĩa 상시(常時): 일상적으로 늘., 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평상(平常): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평소(平素): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평시(平時): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평일(平日): 특별한 일이 없는 보통 때., 토요일, 일요일, 공휴일이 아닌 보통 날.
Từ trái nghĩa 비상시(非常時): 뜻밖의 위급한 일이 일어난 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평상시 (평상시)
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138)