🌟 집결되다 (集結 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집결되다 (
집껼되다
) • 집결되다 (집껼뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97)