🌟 집결되다 (集結 되다)

Động từ  

1. 한군데로 모이다. 또는 한군데로 모여서 뭉치다.

1. ĐƯỢC TẬP KẾT, ĐƯỢC TẬP HỢP, ĐƯỢC TẬP TRUNG: Được tụ họp vào một chỗ. Hoặc được tụ họp dồn vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집결된 군사.
    Collective military.
  • Google translate 집결된 여론.
    Collective public opinion.
  • Google translate 집결된 지역.
    Collected area.
  • Google translate 세력이 집결되다.
    Gather forces.
  • Google translate 의견이 집결되다.
    Opinions converge.
  • Google translate 정책이 집결되다.
    Policies converge.
  • Google translate 중심가에 집결되다.
    Converge on the main street.
  • Google translate 광장에 집결된 시위 인원이 만 명도 넘었다.
    More than ten thousand demonstrators gathered in the square.
  • Google translate 긴급 대피 훈련을 위해 모든 소방 대원들이 집결되었다.
    All firemen were assembled for emergency evacuation drills.
  • Google translate 직원들의 의견은 장시간 회의를 통해 마침내 하나로 집결되었다.
    The opinions of the staff were finally brought together after a long meeting.
  • Google translate 마지막으로 직원들께 한 말씀 해 주시지요?
    Can you say something to the staff for the last time?
    Google translate 여러분들의 노력과 역량이 집결된 덕분에 지금의 회사가 있습니다. 감사합니다.
    Thanks to your efforts and capabilities, we have a company now. thank you.

집결되다: assemble,しゅうけつする【集結する】。けっしゅうする【結集する】,se rassembler, se rallier,conglomerar, concentrar,يتجمّع,цугларах, бөөгнөрөх, төвлөрөх,được tập kết, được tập hợp, được tập trung,มารวมกัน, รวมตัวกัน, ชุมนุม,bersatu, berkumpul,собираться; соединяться; сходиться,集结,集聚,集合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집결되다 (집껼되다) 집결되다 (집껼뒈다)
📚 Từ phái sinh: 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97)