Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집결되다 (집껼되다) • 집결되다 (집껼뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 집결(集結): 한군데로 모이거나 모여서 뭉침. 또는 한군데로 모으거나 모아서 뭉치게 함.
집껼되다
집껼뒈다
Start 집 집 End
Start
End
Start 결 결 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)