🌟 달포

Danh từ  

1. 한 달이 조금 넘는 시간.

1. KHOẢNG MỘT THÁNG: Thời gian vượt quá một tháng một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달포 전.
    Before dalpo.
  • Google translate 달포 후.
    After dalpo.
  • Google translate 달포가 걸리다.
    A dalpo is hung.
  • Google translate 달포가 넘다.
    Over the moon.
  • Google translate 달포가 지나다.
    A dalfour passes.
  • Google translate 그 물건을 잃어버린 지도 벌써 달포가 넘은 듯하다.
    It seems that the goods have already been lost.
  • Google translate 돈을 갚기로 한 날짜로부터 달포가 지났지만, 지수는 여전히 돈을 갚지 않았다.
    Although dalpo has passed since the date he was supposed to pay back the money, jisoo still hasn't paid it back.
  • Google translate 우리 만난 게 언제였지?
    When did we meet?
    Google translate 달포 정도 되었지, 아마?
    It's about dalpo, maybe?

달포: a little longer than a month; about a month,いっかげつよ【一ケ月余】。いっかげつあまり【一ケ月余り】,bon mois, environ un mois, gros mois,más de un mes, un poco más de un mes,شهر ونيف,сар гаруй,khoảng một tháng,การเกิน 1 เดือนไปนิดหน่อย, 1 เดือนกว่า,sebulan lebih sedikit,,一个多月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달포 (달포)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Đời sống học đường (208)