🌟 대파 (大 파)

Danh từ  

1. 줄기가 길고 굵은 파.

1. HÀNH PA-RÔ: Một loại hành có thân dài và dày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대파를 기르다.
    Growing green onions.
  • Google translate 대파를 넣다.
    Add green onions.
  • Google translate 대파를 다지다.
    Mince the green onions.
  • Google translate 대파를 썰다.
    Slice green onions.
  • Google translate 영수는 대파를 곱게 다져 양념장을 만들었다.
    Young-soo chopped green onions finely to make the sauce.
  • Google translate 아내는 냄비에 무와 대파를 숭숭 썰어 넣고 해장국을 끓여 주었다.
    My wife put radishes and green onions in a pot and made me some hangover soup.
  • Google translate 떡볶이 맛있겠다.
    Tteokbokki sounds delicious.
    Google translate 응. 파란 대파를 송송 썰어 얹은 게 먹음직스럽네.
    Yeah. it's delicious with the blue green onions on top.

대파: large green onion,ねぎ【葱】。せいようねぎ【西洋葱】。ながねぎ【長葱】。リーク。リーキ,ciboule,cebollino, puerro,بصلة ويلزية,урт ногоон сонгино,hành pa-rô,ต้นหอมขนาดใหญ่,daun bawang,лук-батун,大葱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대파 (대ː파)

🗣️ 대파 (大 파) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97)