🌟 대파 (大 파)

Danh từ  

1. 줄기가 길고 굵은 파.

1. HÀNH PA-RÔ: Một loại hành có thân dài và dày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대파를 기르다.
    Growing green onions.
  • 대파를 넣다.
    Add green onions.
  • 대파를 다지다.
    Mince the green onions.
  • 대파를 썰다.
    Slice green onions.
  • 영수는 대파를 곱게 다져 양념장을 만들었다.
    Young-soo chopped green onions finely to make the sauce.
  • 아내는 냄비에 무와 대파를 숭숭 썰어 넣고 해장국을 끓여 주었다.
    My wife put radishes and green onions in a pot and made me some hangover soup.
  • 떡볶이 맛있겠다.
    Tteokbokki sounds delicious.
    응. 파란 대파를 송송 썰어 얹은 게 먹음직스럽네.
    Yeah. it's delicious with the blue green onions on top.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대파 (대ː파)

🗣️ 대파 (大 파) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Luật (42) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48)