🌟 대포 (大砲)

Danh từ  

1. 화약의 힘으로 포탄을 멀리 쏘는 무기.

1. ĐẠI BÁC: Vũ khí bắn pháo thật xa bằng sức mạnh của thuốc súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대포 소리.
    The sound of cannon.
  • Google translate 대포가 발사되다.
    Cannon fires.
  • Google translate 대포를 맞다.
    Be hit by a cannon.
  • Google translate 대포를 발사하다.
    Fire a cannon.
  • Google translate 대포를 쏘다.
    Fire a cannon.
  • Google translate 거북이처럼 생긴 탱크가 붉은 불을 뿜으며 대포를 쏜다.
    A turtle-like tank shoots a cannon with a red fire.
  • Google translate 대포 소리가 하늘을 뒤흔들고 피난민들이 떼를 지어 몰려들었다.
    The sound of cannon shook the sky and the refugees swarmed.
  • Google translate 총소리가 요란하게 나고, 대포 터지는 소리가 쿵쿵 들려왔다.
    The sound of the gunshot was loud, and the sound of the cannon exploding came thumping.
  • Google translate 대포가 곧 터질 겁니다.
    The cannon's about to burst.
    Google translate 자, 그럼 우리 모두 귀를 막읍시다.
    So, let's all close our ears.

대포: cannon,たいほう【大砲】,canon,cañón,مدفع,их буу,đại bác,ปืนใหญ่,meriam,пушка; артиллерийское орудие,大炮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대포 (대ː포)


🗣️ 대포 (大砲) @ Giải nghĩa

🗣️ 대포 (大砲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155)