🌟 발발 (勃發)

Danh từ  

1. 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어남.

1. SỰ BÙNG NỔ, SỰ BỘC PHÁT, SỰ NỔ RA: Việc chiến tranh hay một sự kiện lớn đột nhiên xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국지전 발발.
    Local war outbreak.
  • Google translate 내란 발발.
    An outbreak of civil war.
  • Google translate 분쟁 발발.
    Dispute outbreak.
  • Google translate 사태의 발발.
    The outbreak of the situation.
  • Google translate 전쟁의 발발.
    The outbreak of war.
  • Google translate 혁명의 발발.
    The outbreak of revolution.
  • Google translate 발발을 막다.
    Stop the outbreak.
  • Google translate 발발을 알리다.
    To announce the outbreak.
  • Google translate 이번 시위의 발발 원인은 현재 정부의 무능함 때문이다.
    The cause of the protests is the incompetence of the current government.
  • Google translate 그는 쿠데타 발발을 막기 위해 각 부대장들을 긴급 소집했다.
    He called up each unit commander urgently to prevent a coup.
  • Google translate 현지의 전쟁 발발로 인해 외국 기업들이 모두 본국으로 철수했다.
    Due to the outbreak of local war, all foreign companies have withdrawn to their home countries.
  • Google translate 저 멀리서 들리는 대포 소리는 더 큰 전쟁의 발발을 알리는 신호와도 같았다.
    The sound of cannon in the distance was like a signal of a greater war.
  • Google translate 파업의 발발로 회사가 큰 손해를 입고 있다면서요?
    I hear the strike is costing the company a lot.
    Google translate 네. 일할 사람이 없어서 제품이 생산되지 못하고 있어요.
    Yes. we can't produce the product because we don't have anyone to work with.

발발: outbreak,ぼっぱつ【勃発】,déclenchement, éclatement,estallido, brote,اندلاع (حرب),гэнэт үүсэн гарах, гэнэт бий болох, гэнэт дэгдэх,sự bùng nổ, sự bộc phát, sự nổ ra,การอุบัติขึ้น, การเกิดขึ้น, การระเบิดขึ้น, การปะทุขึ้น,letusan, ledakan, pecah,внезапное начало,爆发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발발 (발발)
📚 Từ phái sinh: 발발되다(勃發되다): 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나게 되다. 발발하다(勃發하다): 전쟁이나 큰 사건 등이 갑자기 일어나다.

🗣️ 발발 (勃發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)