🌟 뒤편 (뒤 便)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분.

1. PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 뒤편.
    Behind the building.
  • 무대 뒤편.
    Backstage.
  • 뒤편.
    The back of the book.
  • 뒤편에 놓다.
    Put it back.
  • 책의 뒤편에는 책의 지은이와 출판사, 출판 연도 등이 나와 있다.
    The back of the book shows the author and publisher of the book, the year of publication, etc.
  • 무대 뒤편에서는 배우들이 연극 무대에 오를 준비를 하고 있었다.
    Behind the stage, actors were getting ready for the play.
  • 이 레스토랑 주차장은 어디에 있나요?
    Where is the restaurant parking lot?
    레스토랑 건물 뒤편에 있습니다.
    Behind the restaurant building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤편 (뒤ː편)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124)