🌟 완공하다 (完工 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완공하다 (
완공하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완공(完工): 공사를 완전히 다 이룸.
🗣️ 완공하다 (完工 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 건물을 완공하다. [건물 (建物)]
- 의사당을 완공하다. [의사당 (議事堂)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 완공하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)