🌟 완공하다 (完工 하다)

Động từ  

1. 공사를 완전히 다 이루다.

1. HOÀN CÔNG, HOÀN THÀNH: Hoàn thành trọn vẹn công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 완공하다.
    Complete a building.
  • Google translate 공사를 완공하다.
    Complete construction.
  • Google translate 공항을 완공하다.
    Complete the airport.
  • Google translate 사찰을 완공하다.
    Complete a temple.
  • Google translate 터널을 완공하다.
    Complete a tunnel.
  • Google translate 태조는 대략 3년의 공사 기간을 거쳐 경복궁을 완공하였다.
    King taejo completed gyeongbokgung palace after about three years of construction.
  • Google translate 그는 1년여 만에 공장 두 개를 완공하고 설비를 가동해 생산량을 대폭 늘렸다.
    He has two factories in more than a year and sharply increased output to operate a facility on the completed.
  • Google translate 항구를 완공하면 우리 도시도 엄청나게 발전하겠지?
    When the harbor is completed, our city will develop tremendously, right?
    Google translate 응, 항구 앞에 상업 지구까지 들어서면 더 발전할 거야.
    Yes, it'll develop further if we enter the commercial district in front of the port.

완공하다: complete construction,かんこうする【完工する】。らくせいする【落成する】。しゅんこうする【竣工する】,achever, accomplir,concluir, acabar, finalizar,يكمل بناء,бүрэн ашиглалтанд оруулах,hoàn công, hoàn thành,สร้างเสร็จ, ก่อสร้างเสร็จสิ้น, ก่อสร้างเสร็จสิ้นสมบูรณ์,menyelesaikan,завершать строительство,完工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완공하다 (완공하다)
📚 Từ phái sinh: 완공(完工): 공사를 완전히 다 이룸.

🗣️ 완공하다 (完工 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)