🌟 독주하다 (獨奏 하다)

Động từ  

1. 한 사람이 악기를 연주하다.

1. ĐỘC TẤU: Một người biểu diễn nhạc cụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독주하는 부분.
    The solo part.
  • Google translate 가야금을 독주하다.
    Solo the gayageum.
  • Google translate 거문고를 독주하다.
    Soloize the geomungo.
  • Google translate 바이올린을 독주하다.
    Play the violin solo.
  • Google translate 피아노를 독주하다.
    Play the piano solo.
  • Google translate 나는 곡의 마지막 부분을 독주할 연주가로 선정되었다.
    I was chosen as the performer to solo the last part of the song.
  • Google translate 민준이는 귀국 연주회에서 자작곡을 독주해 큰 관심을 받았다.
    Min-joon received great attention for soloing his own composition at the concert back home.
  • Google translate 이번 연주회에서 선생님의 곡을 피아노로 독주하게 되었습니다.
    I'm going to play your song on the piano at this concert.
    Google translate 그래. 연주회 무사히 마치길 바란다.
    Yeah. i hope you finish the concert safely.

독주하다: play solo,どくそうする【独奏する】,jouer en solo,tocar solo,يؤدّي منفردًا عملاً موسيقيًا,гоцлон хөгжимдөх, гоцлон тоглох,độc tấu,แสดงการบรรเลงเดี่ยว, แสดงการบรรเลงดนตรีเดี่ยว,bermain alat musik solo, bermain alat musik tunggal,солировать,独奏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독주하다 (독쭈하다)
📚 Từ phái sinh: 독주(獨奏): 한 사람이 악기를 연주함. 또는 그 연주.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48)