🌟 닫히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닫히다 (
다치다
) • 닫히어 (다치어
다치여
) 닫혀 (다처
) • 닫히니 (다치니
)
📚 Từ phái sinh: • 닫다: 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다., 하루 영업을 마치다…
🗣️ 닫히다 @ Giải nghĩa
- 개폐되다 (開閉되다) : 열리고 닫히다.
- 닫히- : (닫히고, 닫히는데, 닫히니, 닫히면, 닫힌, 닫히는, 닫힐, 닫힙니다)→ 닫히다
- 닫혀- : (닫혀, 닫혀서, 닫혔다, 닫혀라)→ 닫히다
- 밀폐되다 (密閉되다) : 빠져나갈 틈이 없이 꼭 막히거나 닫히다.
🗣️ 닫히다 @ Ví dụ cụ thể
- 숨구멍이 닫히다. [숨구멍]
- 자동문이 닫히다. [자동문 (自動門)]
- 스르륵 닫히다. [스르륵]
- 커튼이 닫히다. [커튼 (curtain)]
- 아가미가 닫히다. [아가미]
- 창문이 덜컹 닫히다. [덜컹]
- 모세 혈관이 닫히다. [모세 혈관 (毛細血管)]
- 말문이 닫히다. [말문 (말門)]
- 매표구가 닫히다. [매표구 (賣票口)]
- 방문이 닫히다. [방문 (房門)]
- 철커덕 닫히다. [철커덕]
- 문이 닫히다. [문 (門)]
- 정문이 닫히다. [정문 (正門)]
- 철컥 닫히다. [철컥]
- 덜컥 닫히다. [덜컥]
- 찰카닥 닫히다. [찰카닥]
- 찰칵 닫히다. [찰칵]
- 저절로 닫히다. [저절로]
- 유리문이 닫히다. [유리문 (琉璃門)]
- 건곤이 닫히다. [건곤 (乾坤)]
- 접수창구가 닫히다. [접수창구 (接受窓口)]
- 남문이 닫히다. [남문 (南門)]
- 남문이 닫히다. [남문 (南門)]
- 딸각 닫히다. [딸각]
- 미닫이가 닫히다. [미닫이]
- 약국이 닫히다. [약국 (藥局)]
🌷 ㄷㅎㄷ: Initial sound 닫히다
-
ㄷㅎㄷ (
다하다
)
: 다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HẾT, TẤT: Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc. -
ㄷㅎㄷ (
독하다
)
: 건강에 해를 끼치는 독성이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ. -
ㄷㅎㄷ (
당하다
)
: 원하지 않게 고통이나 피해를 받다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ, BỊ THIỆT HẠI, BỊ LỪA: Khổ sở hay bị thiệt hại không mong muốn. -
ㄷㅎㄷ (
대하다
)
: 마주 향해 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Hướng về phía đối diện. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 보태어 늘리거나 많게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỘNG: Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên. -
ㄷㅎㄷ (
달하다
)
: 어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT, ĐẠT ĐẾN: Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
닫히다
)
: 열린 문이나 뚜껑, 서랍 등이 다시 제자리로 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG, ĐƯỢC ĐÓNG: Ngăn kéo, nắp hay cửa đang mở được đưa trở về chỗ cũ. -
ㄷㅎㄷ (
둔하다
)
: 머리가 나쁘거나 일을 처리하는 능력이 부족하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẦN, NGỐC NGHẾCH: Đầu óc kém cỏi hoặc thiếu năng lực xử lí công việc. -
ㄷㅎㄷ (
덜하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다.
☆
Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
덥히다
)
: 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật… -
ㄷㅎㄷ (
동하다
)
: 욕구나 감정 등이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY SINH: Tình cảm hay nhu cầu phát sinh ra. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.
Tính từ
🌏 HƠN: Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
듯하다
)
: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước. -
ㄷㅎㄷ (
답하다
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Nói lời gì đó đối với lời gọi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)