🌟 닫히다

☆☆   Động từ  

1. 열린 문이나 뚜껑, 서랍 등이 다시 제자리로 가게 되다.

1. BỊ ĐÓNG, ĐƯỢC ĐÓNG: Ngăn kéo, nắp hay cửa đang mở được đưa trở về chỗ cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금고가 닫히다.
    The safe closes.
  • 뚜껑이 닫히다.
    Cover closed.
  • 문이 닫히다.
    The door closes.
  • 서랍이 닫히다.
    The drawer closes.
  • 창문이 닫히다.
    The window closes.
  • 굳게 닫히다.
    Close tight.
  • 닫히다.
    Close tight.
  • 사람들이 타자 열린 엘리베이터 문은 곧 자동으로 닫혔다.
    As the people got on, the open elevator door was soon shut automatically.
  • 바람이 세게 불어 열려 있는 현관문이 쾅 하는 소리를 내며 닫혀 버렸다.
    The wind blew hard and the open front door closed with a bang.
  • 이 병은 뚜껑이 세게 닫혀 있어 힘이 약한 사람은 열지도 못하게 되어 있었다.
    This bottle had a hard lid, so the weak could not even open it.
  • 왜 이렇게 덥지?
    Why is it so hot?
    창문이 닫혀 있었네. 창문 좀 열어 놓을게.
    The window was closed. i'll leave the window open.
Từ trái nghĩa 열리다: 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다., 모임이나 회의가 시작되다., 하루의…

2. 업무나 영업 등을 하지 않게 되다.

2. BỊ ĐÓNG CỬA, ĐƯỢC ĐÓNG CỬA: Trở nên không kinh doanh hay làm nghiệp vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서관이 닫히다.
    The library is closed.
  • 술집이 닫히다.
    The bar closes.
  • 식당이 닫히다.
    The restaurant is closed.
  • 은행이 닫히다.
    The bank is closed.
  • 일찍 닫히다.
    Close early.
  • 오후 다섯 시가 넘었지만 시청 문은 아직 닫히지 않았다.
    It's past 5 p.m. but the city hall door hasn't closed yet.
  • 연휴가 끝나고 월요일이 되었지만 식당 문은 여전히 닫혀 있었다.
    The holiday was over and it was monday, but the restaurant was still closed.
  • 늦은 새벽이 되자 영업을 하던 술집 문도 하나 둘씩 닫히기 시작했다.
    Late at dawn the doors of the pub that were open began to close one by one.
  • 은행 영업시간이 언제까지지?
    When is the bank open?
    네 시까지니까 지금은 문이 닫혔겠네.
    It's until four o'clock, so the door's closed now.
Từ trái nghĩa 열리다: 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다., 모임이나 회의가 시작되다., 하루의…

3. 마음을 터놓거나 무엇을 마음속으로 받아들일 수 없게 되다.

3. BỊ ĐÓNG CHẶT, BỊ KHÉP CHẶT: Trở nên không thể giãi bày tâm tư hay đón nhận vào lòng cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 닫힌 마음.
    A closed mind.
  • 닫힌 사고.
    Closed accident.
  • 닫힌 생각.
    Closed ideas.
  • 닫힌 시야.
    Closed vision.
  • 닫힌 시각.
    Closed time.
  • 마음이 닫히다.
    Mind closed.
  • 마음의 문이 닫히다.
    The door to the heart is closed.
  • 지수는 닫힌 마음의 문을 열고 드디어 세상과 소통하기 시작했다.
    Jisoo opened the door of her closed mind and finally began to communicate with the world.
  • 사고가 꽉 닫혀 있는 그들에게서 창조적인 생각이 나올 리가 없었다.
    Creative ideas couldn't have come from them, whose thinking was tightly closed.
  • 아버지는 여자는 살림만 해야 된다는 닫힌 생각에서 아직도 벗어나지 못했다.
    My father still hasn't escaped the closed idea that women should only live.
  • 나는 네 주장을 도저히 받아들일 수가 없어.
    I just can't accept your argument.
    그건 네가 사고가 닫혀 있어서 그런 거라고.
    That's because you're closed.
Từ trái nghĩa 열리다: 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다., 모임이나 회의가 시작되다., 하루의…

4. 말을 할 수 없게 입이 다물어지다.

4. BỊ NGẬM MIỆNG, BỊ KHÓA MIỆNG: Miệng bị ngậm không thể nói thành lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 닫힌 입.
    Closed mouth.
  • 말문이 닫히다.
    Word shut.
  • 굳게 닫히다.
    Close tight.
  • 무겁게 닫히다.
    Close heavily.
  • 승규의 버릇없는 태도에 선생님은 그만 말문이 닫혀 버렸다.
    Seung-gyu's rude attitude left the teacher speechless.
  • 아들의 말이 끝나자 비로소 아버지의 닫힌 입이 열리기 시작했다.
    It was not until the son's words were finished that the father's closed mouth began to open.
  • 회의 내용이 마음에 들지 않았는지 회의 내내 민준의 입은 무겁게 닫혀 있었다.
    Min-joon's mouth was heavily closed throughout the meeting, as if he had not liked the contents of the meeting.
  • 지수는 왜 하루 종일 입이 닫혀 있는 거야?
    Why is jisoo shut up all day?
    몰라, 뭔가 불만이 있나 봐.
    I don't know, there must be something to complain about.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 닫히다 (다치다) 닫히어 (다치어다치여) 닫혀 (다처) 닫히니 (다치니)
📚 Từ phái sinh: 닫다: 문, 뚜껑, 서랍 등을 원래 위치로 움직여 열린 것을 막다., 하루 영업을 마치다…


🗣️ 닫히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 닫히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86)