🌷 Initial sound: ㄷㅎㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 14

다하다 : 다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다. ☆☆☆ Động từ
🌏 HẾT, TẤT: Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc.

독하다 (毒 하다) : 건강에 해를 끼치는 독성이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ.

당하다 (當 하다) : 원하지 않게 고통이나 피해를 받다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ, BỊ THIỆT HẠI, BỊ LỪA: Khổ sở hay bị thiệt hại không mong muốn.

대하다 (對 하다) : 마주 향해 있다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Hướng về phía đối diện.

더하다 : 보태어 늘리거나 많게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CỘNG: Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên.

달하다 (達 하다) : 어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẠT, ĐẠT ĐẾN: Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó.

닫히다 : 열린 문이나 뚜껑, 서랍 등이 다시 제자리로 가게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG, ĐƯỢC ĐÓNG: Ngăn kéo, nắp hay cửa đang mở được đưa trở về chỗ cũ.

둔하다 (鈍 하다) : 머리가 나쁘거나 일을 처리하는 능력이 부족하다. Tính từ
🌏 ĐẦN, NGỐC NGHẾCH: Đầu óc kém cỏi hoặc thiếu năng lực xử lí công việc.

덜하다 : 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다. Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó.

덥히다 : 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다. Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật…

동하다 (動 하다) : 욕구나 감정 등이 생기다. Động từ
🌏 NẢY SINH: Tình cảm hay nhu cầu phát sinh ra.

더하다 : 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다. Tính từ
🌏 HƠN: Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó.

듯하다 : 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước.

답하다 (答 하다) : 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다. Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Nói lời gì đó đối với lời gọi.


:
Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7)