🌟 덜하다

  Tính từ  

1. 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다.

1. KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고생이 덜하다.
    Less trouble.
  • Google translate 고통이 덜하다.
    Less pain.
  • Google translate 더위가 덜하다.
    Less hot.
  • Google translate 맛이 덜하다.
    Tastes less.
  • Google translate 차별이 덜하다.
    Less discriminative.
  • Google translate 감기약을 먹으니까 그전보다 두통이 덜한 것 같았다.
    Taking cold medicine seemed to give me less headache than before.
  • Google translate 올해는 더위가 작년보다 덜해서 여름을 나기가 수월하다.
    This year's heat is less than last year's, making it easier to get through the summer.
  • Google translate 김치가 아직 익지 않았나 봐요?
    I guess the kimchi isn't cooked yet?
    Google translate 네, 아직 맛이 덜하긴 하네요.
    Yeah, it's still less tasty.
Từ trái nghĩa 더하다: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.

덜하다: less,よりすくない【より少ない】。たりない【足りない】,en diminution, moindre,menos grande, menos intenso, más débil, peor,أقل فعالية,дутуу байх, бага байх,kém hơn, thấp hơn, không bằng,น้อยกว่า, เล็กกว่า, ด้อยกว่า, แย่กว่า,kurang, lemah, kecil, sedikit,недостающий; менее сильный,不够,不大,还没有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜하다 (덜ː하다) 덜한 (덜ː한) 덜하여 (덜ː하여) 덜해 (덜ː해) 덜하니 (덜ː하니) 덜합니다 (덜ː함니다)
📚 Từ phái sinh: 덜: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하게, 그 이하로.
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 덜하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 덜하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)