🌟 덜하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜하다 (
덜ː하다
) • 덜한 (덜ː한
) • 덜하여 (덜ː하여
) 덜해 (덜ː해
) • 덜하니 (덜ː하니
) • 덜합니다 (덜ː함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 덜: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하게, 그 이하로.
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 덜하다 @ Giải nghĩa
- 작다 : 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
- 약은 나누어 먹지 않는다 : 약을 나누어 먹으면 약효가 덜하다.
🗣️ 덜하다 @ Ví dụ cụ thể
- 입덧이 덜하다. [입덧]
- 이 신발의 밑창은 탄성이 좋은 고무로 만들어져서 걸을 때 충격이 덜하다. [탄성 (彈性)]
- 이 연극은 인물들을 너무 도식적으로 표현하고 있어 감동이 덜하다. [도식적 (圖式的)]
- 끈기가 덜하다. [끈기 (끈氣)]
- 한 번 냉동했던 적이 있는 고기는 생고기보다 맛이 덜하다. [냉동하다 (冷凍하다)]
🌷 ㄷㅎㄷ: Initial sound 덜하다
-
ㄷㅎㄷ (
다하다
)
: 다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HẾT, TẤT: Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc. -
ㄷㅎㄷ (
독하다
)
: 건강에 해를 끼치는 독성이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ. -
ㄷㅎㄷ (
당하다
)
: 원하지 않게 고통이나 피해를 받다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ, BỊ THIỆT HẠI, BỊ LỪA: Khổ sở hay bị thiệt hại không mong muốn. -
ㄷㅎㄷ (
대하다
)
: 마주 향해 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Hướng về phía đối diện. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 보태어 늘리거나 많게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỘNG: Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên. -
ㄷㅎㄷ (
달하다
)
: 어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT, ĐẠT ĐẾN: Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
닫히다
)
: 열린 문이나 뚜껑, 서랍 등이 다시 제자리로 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG, ĐƯỢC ĐÓNG: Ngăn kéo, nắp hay cửa đang mở được đưa trở về chỗ cũ. -
ㄷㅎㄷ (
둔하다
)
: 머리가 나쁘거나 일을 처리하는 능력이 부족하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẦN, NGỐC NGHẾCH: Đầu óc kém cỏi hoặc thiếu năng lực xử lí công việc. -
ㄷㅎㄷ (
덜하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다.
☆
Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
덥히다
)
: 신체나 사물, 감정 등을 따뜻하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM ẤM: Làm ấm thân thể, tình cảm hay sự vật… -
ㄷㅎㄷ (
동하다
)
: 욕구나 감정 등이 생기다.
Động từ
🌏 NẢY SINH: Tình cảm hay nhu cầu phát sinh ra. -
ㄷㅎㄷ (
더하다
)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다.
Tính từ
🌏 HƠN: Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó. -
ㄷㅎㄷ (
듯하다
)
: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước. -
ㄷㅎㄷ (
답하다
)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Nói lời gì đó đối với lời gọi.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)