🌟 남문 (南門)

Danh từ  

1. 남쪽으로 난 문.

1. CỬA HƯỚNG NAM: Cửa trổ ra hướng Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남문과 북문.
    South gate and north gate.
  • Google translate 남문이 닫히다.
    South gate closed.
  • Google translate 남문이 열리다.
    South gate opens.
  • Google translate 남문을 통과하다.
    Pass through the south gate.
  • Google translate 남문으로 가다.
    Go south.
  • Google translate 남문으로 들어가다.
    Enter through the south gate.
  • Google translate 남문으로 향하다.
    Head for the south gate.
  • Google translate 이 경기장의 서문보다 남문으로 나가야 지하철역이 더 가깝다.
    The subway station is closer to the south gate than the west gate of this stadium.
  • Google translate 우리 학교의 교문들은 남문을 제외하고 모두 밤 열한 시에 닫힌다.
    All the school gates in our school close at 11 p.m. except for the south gate.
Từ tham khảo 동문(東門): 동쪽 문., 성곽의 동쪽에 있는 문.
Từ tham khảo 북문(北門): 북쪽으로 난 문., 성곽의 북쪽에 있는 문.
Từ tham khảo 서문(西門): 서쪽으로 난 문., 성곽의 서쪽에 있는 문.

남문: south gate,みなみもん【南門】,porte sud,puerta sur, portón sur,الباب الجنوبي,,cửa hướng Nam,ประตูทางใต้, ประตูทางทิศใต้,pintu selatan, gerbang selatan,южная дверь; южные ворота,南门,

2. 성곽의 남쪽에 있는 문.

2. CỬA NAM: Cửa ở phía Nam của thành quách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남문과 북문.
    South gate and north gate.
  • Google translate 남문이 닫히다.
    South gate closed.
  • Google translate 남문이 열리다.
    South gate opens.
  • Google translate 남문을 통과하다.
    Pass through the south gate.
  • Google translate 남문으로 가다.
    Go south.
  • Google translate 남문으로 들어가다.
    Enter through the south gate.
  • Google translate 남문으로 향하다.
    Head for the south gate.
  • Google translate 우리는 오래된 성의 남문을 통과하여 들어갔다.
    We entered through the south gate of the old castle.
  • Google translate 삼백 년 전에 지어진 이 성은 다른 문들은 다 허물어지고 남문만 남아 있다.
    Built three hundred years ago, this castle has all the other gates broken down and only the south gate remains.
Từ tham khảo 동문(東門): 동쪽 문., 성곽의 동쪽에 있는 문.
Từ tham khảo 북문(北門): 북쪽으로 난 문., 성곽의 북쪽에 있는 문.
Từ tham khảo 서문(西門): 서쪽으로 난 문., 성곽의 서쪽에 있는 문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남문 (남문)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)