🌟 프린트되다 (print 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 프린트되다 (
)
📚 Từ phái sinh: • 프린트(print): 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물., 천에 무늬를 찍는 일. 또는…
🌷 ㅍㄹㅌㄷㄷ: Initial sound 프린트되다
-
ㅍㄹㅌㄷㄷ (
프린트되다
)
: 인쇄가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC IN: Được in ấn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)