Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 프린트되다 () 📚 Từ phái sinh: • 프린트(print): 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물., 천에 무늬를 찍는 일. 또는…
Start 프 프 End
Start
End
Start 린 린 End
Start 트 트 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99)