🌟 프린트되다 (print 되다)

Động từ  

1. 인쇄가 되다.

1. ĐƯỢC IN: Được in ấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문서가 프린트되다.
    The document is printed.
  • 프린트된 글씨.
    Printed writing.
  • 프린트된 종이.
    Printed paper.
  • 컴퓨터로 문서 작성을 한 후 인쇄 버튼을 누르자 종이에 프린트되었다.
    After writing a document on the computer, i pressed the print button and it was printed on paper.
  • 나는 내 이름이 크게 프린트된 종이를 들고 출국장에서 그녀가 나오기만을 기다렸다.
    I just waited for her to come out of the departure hall with a paper with my name printed out loud.
  • 여러 번 빨기는 했지만 티셔츠는 찢어지거나 낡지도 않았고, 프린트된 그림도 여전히 선명했다.
    Although washed several times, the t-shirt was not torn or worn, and the printed painting was still clear.
  • 이런, 그림이 잘못 프린트되었잖아.
    God, the picture's been printed wrong.
    어디 봐. 그러니까 잘 확인하고 인쇄했어야지.
    Let me see. so you should have checked and printed it out.

2. 천에 무늬가 찍히다.

2. ĐƯỢC IN HÌNH: Hoa văn được in lên vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글자가 프린트되다.
    The letters are printed.
  • 무늬가 프린트되다.
    A pattern is printed out.
  • 선명하게 프린트되다.
    Printed clearly.
  • 꽃무늬가 프린트된 원피스는 여성스러웠다.
    The one-piece dress printed with floral patterns was feminine.
  • 얼룩무늬가 프린트되어 있는 옷을 입고 있어 그녀는 멀리서도 눈에 확 띄었다.
    She stood out from afar, as she was dressed in clothes printed with speckles.
  • 손님, 어떤 티셔츠를 찾고 계세요?
    Sir, what t-shirt are you looking for?
    네, 동물 모양이 프린트된 티셔츠 좀 보여 주세요.
    Yes, i'd like to see some t-shirts printed in animal shapes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 프린트되다 ()
📚 Từ phái sinh: 프린트(print): 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물., 천에 무늬를 찍는 일. 또는…

💕Start 프린트되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Luật (42) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)