🌟 한과 (漢菓)

  Danh từ  

1. 밀가루를 꿀이나 설탕에 반죽하여 납작하게 만들어서 기름에 튀겨 물들인 과자.

1. HANGWA; MÓN BÁNH TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC: Bánh được làm từ bột mỳ nhào với mật ong hoặc đường, cán dẹt và rán trong mỡ rồi nhuộm màu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한과 세트.
    Korean traditional sweets set.
  • Google translate 한과를 만들다.
    Make korean traditional sweets.
  • Google translate 한과를 먹다.
    Have some korean sweets.
  • Google translate 한과를 사다.
    Buy korean sweets.
  • Google translate 한과를 선물하다.
    Present korean sweets as a gift.
  • Google translate 설날을 앞두고 시장에 나가 보니 여러 가지 전과 한과를 파는 곳이 많았다.
    When i went to the market ahead of lunar new year's day, there were many places selling korean traditional snacks.
  • Google translate 명절이나 방학 때 시골에 내려가면 할머니께서 맛있는 한과를 직접 만들어 주신다.
    When i go down to the countryside during holidays or vacations, my grandmother makes me delicious korean snacks.
  • Google translate 할아버지 댁에 갈 때 간식으로 무엇을 사다 드리면 좋을까?
    What should i get you for a snack when you go to your grandfather's house?
    Google translate 할아버지께서 좋아하시는 한과와 차를 사 가자.
    Let's go get your grandfather's favorite korean traditional sweets and tea.

한과: hangwa,ハングァ【韓菓】,hangwa, confiserie traditionnelle coréenne,hangwa,هانكوا,ханьгуа, зөгийн балтай жигнэмэг,Hangwa; món bánh truyền thống của Hàn Quốc,ฮันกวา,hangwa,хангва,油炸蜜果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한과 (한ː과)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 한과 (漢菓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119)