🌟 (犯)

Danh từ phụ thuộc  

1. 큰 죄를 지어 법에 따라 벌을 받은 횟수를 세는 단위.

1. LẦN (PHẠM TỘI): Đơn vị đếm số lần bị phạt theo luật do gây ra tội lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전과 일 .
    A criminal before and after.
  • Google translate 전과 이 .
    Former criminal and this criminal.
  • Google translate 전과 삼 .
    Previous three.
  • Google translate 김 씨는 전과 삼 인 상습적 절도범이다.
    Mr. kim is a habitual thief with three previous convictions.
  • Google translate 이 교도소에 수감되어 있는 범죄자들은 대부분 전과 오 이상이다.
    Most criminals in this prison are more than five previous convictions.
  • Google translate 이번에 잡힌 도둑은 전과 십 이래.
    The thief caught this time is a criminal with ten previous convictions.
    Google translate 세상에, 죄를 뉘우칠 줄 모르는 인간이군.
    Oh, my god, you're an unrepentant man.

범: beom,はん【犯】,,,جريمة,хэрэг, гэмт хэрэг,lần (phạm tội),ข้อหา(ลักษณนาม),kasus,судимость,次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (범ː)

📚 Annotation: 주로 '전과 ~ 범'으로 쓴다.

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110)