🌟 복권되다 (復權 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복권되다 (
복꿘되다
) • 복권되다 (복꿘뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 복권(復權): 한 번 잃었던 자격이나 권리 등을 다시 찾음., 주로 범죄를 저질러 법적으…
• Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)