🌟 복권되다 (復權 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복권되다 (
복꿘되다
) • 복권되다 (복꿘뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 복권(復權): 한 번 잃었던 자격이나 권리 등을 다시 찾음., 주로 범죄를 저질러 법적으…
• Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7)