🌟 저학력 (低學歷)

  Danh từ  

1. 교육을 받은 학력이 낮음.

1. HỌC LỰC THẤP, HỌC LỰC KÉM: Trình độ học tập kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저학력 근로자.
    Low-educated worker.
  • Google translate 저학력 인구.
    Low-educated population.
  • Google translate 저학력의 원인.
    Causes of low education.
  • Google translate 저학력과 고학력.
    Low and highly educated.
  • Google translate 저학력과 저소득.
    Low-educated and low-income.
  • Google translate 우리 단체는 아동들이 저학력이 되는 것을 막기 위해 아동 노동을 근절하는 것을 목표로 합니다.
    Our organization aims to eradicate child labor to prevent children from becoming less educated.
  • Google translate 저학력인 사람은 입사 지원 시에 불리할 수도 있다.
    Low-educated people may be at a disadvantage when applying for a job.
  • Google translate 세계 십 대 부자 가운데는 저학력인 사람도 있대.
    Some of the world's richest people are low-educated.
    Google translate 하지만 전체적으로 보면 그 비율이 높지는 않을 거야.
    But overall the rate won't be high.
Từ trái nghĩa 고학력(高學歷): 학교 교육을 받은 이력이 높음.

저학력: being low-educated,ていがくれき【低学歴】,courte carrière scolaire, courtes études, (n.) peu éduqué, sous-qualifié,bajo nivel educativo,تعليم منخفض,бага боловсрол,học lực thấp, học lực kém,การศึกษาต่ำ,tidak terpelajar,низкий уровень образования,低学历,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저학력 (저ː항녁) 저학력이 (저ː항녀기) 저학력도 (저ː항녁또) 저학력만 (저ː항녕만)
📚 thể loại: Năng lực   Giáo dục  

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)