🌟 아낌없다

  Tính từ  

1. 아까워하는 마음이 없다.

1. KHÔNG TIẾC: Không có lòng tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아낌없는 박수.
    Lavish applause.
  • Google translate 아낌없는 사랑.
    Generous love.
  • Google translate 아낌없는 성원.
    Generous support.
  • Google translate 아낌없는 지원.
    Generous support.
  • Google translate 아낌없는 찬사.
    Lavish praise.
  • Google translate 아낌없는 칭찬.
    Unsparing praise.
  • Google translate 부모님은 자식들에게 아낌없는 사랑을 주신다.
    Parents give their children generous love.
  • Google translate 관객들은 훌륭한 무대를 보여 준 배우들에게 아낌없는 박수를 보냈다.
    The audience gave lavish applause to the actors for their excellent performances.
  • Google translate 저 영화가 평론가들한테 아낌없는 찬사를 받았다는 영화야?
    Is that a movie that received lavish praise from critics?
    Google translate 응, 본 사람들이 하나같이 굉장히 잘 만들어진 영화라고 했다더라.
    Yeah, everyone i saw said it was a very well-made movie.

아낌없다: unstinting; unsparing; generous,おしまない【惜しまない】。おしみない【惜しみない】,généreux, prodigue, illimité, sans limite, sans réserve,generoso, dadivoso, desinteresado,غير مُدَّخِر، سخيّ,харамгүй,không tiếc,ไม่เสียดาย, ไม่บันยะบันยัง,sepenuhnya, sepenuh hati,щедрый,慷慨,不吝啬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아낌없다 (아끼멉따) 아낌없는 (아끼멈는) 아낌없어 (아끼멉써) 아낌없으니 (아끼멉쓰니) 아낌없습니다 (아끼멉씀니다) 아낌없고 (아끼멉꼬) 아낌없지 (아끼멉찌)
📚 Từ phái sinh: 아낌없이: 아까워하는 마음이 없이.
📚 thể loại: Thái độ  

📚 Annotation: 주로 '아낌없는'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57)