🌟 아낌없다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아낌없다 (
아끼멉따
) • 아낌없는 (아끼멈는
) • 아낌없어 (아끼멉써
) • 아낌없으니 (아끼멉쓰니
) • 아낌없습니다 (아끼멉씀니다
) • 아낌없고 (아끼멉꼬
) • 아낌없지 (아끼멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 아낌없이: 아까워하는 마음이 없이.
📚 thể loại: Thái độ📚 Annotation: 주로 '아낌없는'으로 쓴다.
🌷 ㅇㄲㅇㄷ: Initial sound 아낌없다
-
ㅇㄲㅇㄷ (
아낌없다
)
: 아까워하는 마음이 없다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG TIẾC: Không có lòng tiếc nuối. -
ㅇㄲㅇㄷ (
일깨우다
)
: 알려 주거나 가르쳐서 깨닫게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO NHẬN THỨC, LÀM THỨC TỈNH, LÀM NHẬN RA: Cho biết hoặc chỉ dạy nên làm cho nhận ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82)