🌟 아낌없이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아낌없이 (
아끼멉씨
)
📚 Từ phái sinh: • 아낌없다: 아까워하는 마음이 없다.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 아낌없이 @ Giải nghĩa
- 간이라도 빼어[뽑아] 줄 듯 : 무엇이든 아낌없이 해 줄 듯한 태도를 뜻하는 말.
- 푹푹 : 돈 등을 아낌없이 쓰는 모양.
- 간을 꺼내어 주다 : 무엇이든 아낌없이 해 주다.
🗣️ 아낌없이 @ Ví dụ cụ thể
- 부자는 아낌없이 돈을 척척 잘 썼다. [척척]
- 노래자랑에 나온 할머니의 열창에 관객들은 박수를 아낌없이 보냈다. [열창 (熱唱)]
- 아낌없이 선사하다. [선사하다 (膳賜하다)]
- 소설 ‘아낌없이 주는 나무’는 등걸만 남아서도 사람에게 앉아 쉴 곳을 주는 나무의 고마움에 대한 이야기이다. [등걸]
- 지원받는 자금이 거의 무제한한 만큼 우리는 아낌없이 필요한 것들을 샀다. [무제한하다 (無制限하다)]
- 아주머니는 차돌박이를 아낌없이 넣어 맛있는 된장찌개를 끓여 주셨다. [차돌박이]
- 아낌없이 내어놓다. [내어놓다]
🌷 ㅇㄲㅇㅇ: Initial sound 아낌없이
-
ㅇㄲㅇㅇ (
아낌없이
)
: 아까워하는 마음이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TIẾC: Một cách không lòng tiếc nuối.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82)