🌟 아낌없이

  Phó từ  

1. 아까워하는 마음이 없이.

1. KHÔNG TIẾC: Một cách không lòng tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아낌없이 바치다.
    To give generously.
  • Google translate 아낌없이 베풀다.
    Give generously.
  • Google translate 아낌없이 사랑하다.
    Love generously.
  • Google translate 아낌없이 재료를 넣다.
    Lavishly put in materials.
  • Google translate 아낌없이 주다.
    Give generously.
  • Google translate 부모님은 나에게 주실 수 있는 모든 것을 아낌없이 주셨다.
    My parents gave me everything they could.
  • Google translate 요리 선생님께서는 어떤 음식이든 재료를 아낌없이 넣어야 맛있다고 하셨다.
    The cooking teacher said that any food should be sparingly served with ingredients.
  • Google translate 독립 운동을 한 사람들은 조국을 위해서 자신의 소중한 목숨을 아낌없이 바쳤다.
    Those who campaigned for independence gave their precious lives generously for their country.
  • Google translate 유기농 과일은 너무 비싸지 않아?
    Isn't organic fruit too expensive?
    Google translate 나는 건강을 위해서는 돈을 아낌없이 쓰는 편이야.
    I tend to spend money lavishly for my health.

아낌없이: unsparingly; unstintingly,おしまず【惜しまず】。おしみなく【惜しみなく】,sans réserve, sans mesure, sans restriction, pleinement, entièrement, sans être avare de, généreusement, sans compter, sans y regarder,generosamente, dadivosamente, desinteresadamente,بسخاء,харамгүйгээр,không tiếc,อย่างไม่เสียดาย, อย่างไม่บันยะบันยัง,dengan sepenuhnya, dengan sepenuh hati,не жалея,慷慨地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아낌없이 (아끼멉씨)
📚 Từ phái sinh: 아낌없다: 아까워하는 마음이 없다.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 아낌없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 아낌없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82)