🌟 무조건적 (無條件的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무조건적 (
무조껀적
)
📚 Từ phái sinh: • 무조건(無條件): 아무런 조건이 없음.
🗣️ 무조건적 (無條件的) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅈㄱㅈ: Initial sound 무조건적
-
ㅁㅈㄱㅈ (
무자격자
)
: 자격이 없거나 자격을 갖추지 못한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Người không có hoặc không thể có tư cách để làm việc gì đó. -
ㅁㅈㄱㅈ (
무조건적
)
: 아무런 조건이 없는 것. 또는 아무것도 따지지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Việc không có điều kiện gì cả. Hoặc việc không cần xem xét bất kỳ việc gì cả. -
ㅁㅈㄱㅈ (
무조건적
)
: 아무런 조건이 없는. 또는 아무것도 따지지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả. Hoặc không cần cân nhắc bất cứ điều gì.
• Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365)