🌟 무조건적 (無條件的)

Danh từ  

1. 아무런 조건이 없는 것. 또는 아무것도 따지지 않는 것.

1. TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Việc không có điều kiện gì cả. Hoặc việc không cần xem xét bất kỳ việc gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무조건적인 사랑.
    Unconditional love.
  • 무조건적인 용서.
    Unconditional forgiveness.
  • 무조건적인 지원.
    Unconditional support.
  • 무조건적인 헌신.
    Unconditional devotion.
  • 무조건적으로 받아들이다.
    Accept unconditionally.
  • 무조건적으로 비난하다.
    Blame unconditionally.
  • 무조건적으로 수용하다.
    Accept unconditionally.
  • 무조건적으로 지지하다.
    Unconditionally support.
  • 무조건적으로 찬성하다.
    Unconditionally agree.
  • 아버지는 내가 무슨 일을 하든 무조건적인 신뢰를 주셨다.
    My father gave me unconditional trust in whatever i did.
  • 그들은 우리 사업에 필요한 자금과 물품의 무조건적인 지원을 약속했다.
    They promised unconditional support for the funds and goods needed for our business.
  • 그가 하는 일에는 문제가 많아 우리는 무조건적으로 찬성하고 지지할 수 없었다.
    There were so many problems with what he was doing that we couldn't unconditionally agree and support.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무조건적 (무조껀적)
📚 Từ phái sinh: 무조건(無條件): 아무런 조건이 없음.

🗣️ 무조건적 (無條件的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13)