🌟 무자격자 (無資格者)

Danh từ  

1. 자격이 없거나 자격을 갖추지 못한 사람.

1. NGƯỜI KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Người không có hoặc không thể có tư cách để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무자격자가 영업하다.
    Unqualified people operate.
  • Google translate 무자격자가 진료하다.
    Unqualified person to treat.
  • Google translate 무자격자를 고용하다.
    Hire an unqualified person.
  • Google translate 무자격자에게 발급하다.
    Issued to an unqualified person.
  • Google translate 그 택시 회사는 성범죄 전과가 있는 무자격자를 택시 기사로 고용하였다.
    The taxi company hired an unqualified person with a record of sex crimes as a taxi driver.
  • Google translate 무자격자의 진료 행위는 그 자체가 위법이어서 형사 책임뿐 아니라 민사상의 손해 배상 책임을 져야 한다.
    The unqualified person's practice of medical treatment is itself illegal and must be held liable for civil damages as well as criminal responsibility.
  • Google translate 너 웬 신용 카드야? 학생이고 돈도 없는데 발급해 줬어?
    What's with your credit card? you're a student and you don't have any money, did you issue it?
    Google translate 응. 요즘에는 기존의 무자격자한테도 일정 기준을 충종하면 신용 카드를 발급해 주잖아.
    Yes. these days, they issue credit cards to existing unqualified people if they follow certain criteria.

무자격자: unqualified person,むしかくしゃ【無資格者】,personne non-qualifiée,persona descalificada,شخص غير مؤهل,эрхгүй хүн, чадваргүй хүн,người không có tư cách,ผู้ขาดคุณสมบัติ, ผู้ขาดคุณวุฒิ, คนที่ขาดคุณสมบัติ, ผู้ที่ไม่มีคุณสมบัติ, คนที่ไม่มีวุฒิเพียงพอ,orang yang tidak memenuhi syarat, orang yang tidak berhak,неквалифицированный человек,无资格者,没有资格的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무자격자 (무자격짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59)