🌟 무자격자 (無資格者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무자격자 (
무자격짜
)
🌷 ㅁㅈㄱㅈ: Initial sound 무자격자
-
ㅁㅈㄱㅈ (
무자격자
)
: 자격이 없거나 자격을 갖추지 못한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Người không có hoặc không thể có tư cách để làm việc gì đó. -
ㅁㅈㄱㅈ (
무조건적
)
: 아무런 조건이 없는 것. 또는 아무것도 따지지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Việc không có điều kiện gì cả. Hoặc việc không cần xem xét bất kỳ việc gì cả. -
ㅁㅈㄱㅈ (
무조건적
)
: 아무런 조건이 없는. 또는 아무것도 따지지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả. Hoặc không cần cân nhắc bất cứ điều gì.
• Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28)