🌟 무자격자 (無資格者)

Danh từ  

1. 자격이 없거나 자격을 갖추지 못한 사람.

1. NGƯỜI KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Người không có hoặc không thể có tư cách để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무자격자가 영업하다.
    Unqualified people operate.
  • 무자격자가 진료하다.
    Unqualified person to treat.
  • 무자격자를 고용하다.
    Hire an unqualified person.
  • 무자격자에게 발급하다.
    Issued to an unqualified person.
  • 그 택시 회사는 성범죄 전과가 있는 무자격자를 택시 기사로 고용하였다.
    The taxi company hired an unqualified person with a record of sex crimes as a taxi driver.
  • 무자격자의 진료 행위는 그 자체가 위법이어서 형사 책임뿐 아니라 민사상의 손해 배상 책임을 져야 한다.
    The unqualified person's practice of medical treatment is itself illegal and must be held liable for civil damages as well as criminal responsibility.
  • 너 웬 신용 카드야? 학생이고 돈도 없는데 발급해 줬어?
    What's with your credit card? you're a student and you don't have any money, did you issue it?
    응. 요즘에는 기존의 무자격자한테도 일정 기준을 충종하면 신용 카드를 발급해 주잖아.
    Yes. these days, they issue credit cards to existing unqualified people if they follow certain criteria.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무자격자 (무자격짜)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28)