🌟 무자격자 (無資格者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무자격자 (
무자격짜
)
🌷 ㅁㅈㄱㅈ: Initial sound 무자격자
-
ㅁㅈㄱㅈ (
무자격자
)
: 자격이 없거나 자격을 갖추지 못한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG CÓ TƯ CÁCH: Người không có hoặc không thể có tư cách để làm việc gì đó. -
ㅁㅈㄱㅈ (
무조건적
)
: 아무런 조건이 없는 것. 또는 아무것도 따지지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Việc không có điều kiện gì cả. Hoặc việc không cần xem xét bất kỳ việc gì cả. -
ㅁㅈㄱㅈ (
무조건적
)
: 아무런 조건이 없는. 또는 아무것도 따지지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả. Hoặc không cần cân nhắc bất cứ điều gì.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59)