🌟 여름휴가 (여름 休暇)

☆☆   Danh từ  

1. 학교나 회사 등을 다니는 사람이 여름철에 일정 기간 동안 쉬는 일.

1. (SỰ) NGHỈ HÈ: Việc người đi làm công ty hay trường học v.v nghỉ trong thời gian nhất định vào mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즐거운 여름휴가.
    A pleasant summer vacation.
  • Google translate 여름휴가 계획.
    A summer vacation plan.
  • Google translate 여름휴가를 떠나다.
    Leave for summer vacation.
  • Google translate 여름휴가를 보내다.
    Spend summer vacation.
  • Google translate 여름휴가를 즐기다.
    Enjoy your summer vacation.
  • Google translate 회사원들은 일하지 않고 쉴 수 있는 여름휴가를 손꼽아 기다렸다.
    The office workers looked forward to the summer vacation, which they could rest without working.
  • Google translate 나는 여름휴가 동안 학교에 가지 않고 친구들과 바닷가에 가 시간을 보냈다.
    I did not go to school during the summer vacation, but went to the beach with my friends.
  • Google translate 다음 주부터 여름휴가라며? 휴가 때 뭘 할 계획이니?
    I heard you have summer vacation starting next week. what are you planning to do on your vacation?
    Google translate 일주일동안 가족들과 함께 미국으로 여행을 다녀올까 해.
    I'm thinking of traveling to america with my family for a week.
Từ tham khảo 바캉스(vacance): 더위를 피하거나 편안히 쉬려고 가는 휴가.
Từ tham khảo 휴가(休暇): 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 …

여름휴가: summer vacation; summer break,なつやすみ【夏休み】。しょちゅうきゅうか【暑中休暇】。かききゅうか【夏期休暇】,vacances d'été,vacaciones de verano,إجازة صيفيّة,зуны амралт,(sự) nghỉ hè,การพักร้อนในฤดูร้อน, การลาพักร้อนในฤดูร้อน,liburan musim panas,летние каникулы; летний отпуск,暑假,暑期休假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여름휴가 (여름휴가)
📚 thể loại: Thời gian   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 여름휴가 (여름 休暇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13)