🌟 여름휴가 (여름 休暇)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여름휴가 (
여름휴가
)
📚 thể loại: Thời gian Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 여름휴가 (여름 休暇) @ Ví dụ cụ thể
- 여름휴가 때 여행 간다면서? [여행 (旅行)]
- 우리 가족은 여름휴가 때 서해안에 있는 해수욕장으로 놀러 갔다. [서해안 (西海岸)]
- 이번 여름휴가 때는 바다에 갈까? [산 (山)]
- 여름휴가 동안 화초에 물을 주지 못했더니 모두 고사 위기에 있었다. [고사 (枯死)]
- 아버지는 이번 여름휴가 때 동해에 가서 대게를 먹자고 하셨다. [대게]
- 아버지의 갑작스러운 출장으로 여름휴가 계획이 무산되었다. [무산되다 (霧散되다)]
- 지수 씨 여름휴가 계획은 어떻게 돼요? [박 (泊)]
- 이번 여름휴가 동안 한 달간의 해변가 생활은 정말 낭만적이었다. [해변가 (海邊가)]
- 김 대리, 내일부터 여름휴가 가지? [해방 (解放)]
- 너는 여름휴가 때마다 세부에 가더라. 매번 같은 곳으로 가면 지겹지 않아? [해양 (海洋)]
- 우리 가족은 이번 여름휴가 때 해수욕을 가기로 했다. [해수욕 (海水浴)]
- 이번 여름휴가 때는 이집트 여행을 하려고. [기후대 (氣候帶)]
- 내 여름휴가 계획이 벌써부터 난관에 봉착했어. [난관 (難關)]
- 여름휴가 때는 남편이 동해에 가자던데. [-자던데]
🌷 ㅇㄹㅎㄱ: Initial sound 여름휴가
-
ㅇㄹㅎㄱ (
여름휴가
)
: 학교나 회사 등을 다니는 사람이 여름철에 일정 기간 동안 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) NGHỈ HÈ: Việc người đi làm công ty hay trường học v.v nghỉ trong thời gian nhất định vào mùa hè.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)