🌟 입원실 (入院室)

Danh từ  

1. 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지내는 방.

1. PHÒNG ĐIỀU TRỊ: Phòng mà người bệnh đi vào bệnh viện ở trong thời gian nhất định để chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병원의 입원실.
    Hospital's inpatient room.
  • Google translate 입원실이 부족하다.
    Inpatient rooms are scarce.
  • Google translate 입원실이 조용하다.
    The inpatient room is quiet.
  • Google translate 입원실을 돌다.
    Round the inpatient room.
  • Google translate 입원실을 떠나다.
    Leave the hospital room.
  • Google translate 입원실을 지키다.
    Guard the inpatient room.
  • Google translate 입원실에 올라가다.
    Get up to the hospital room.
  • Google translate 나는 아버지의 입원실을 떠나지 않고 정성껏 간호했다.
    I did not leave my father's hospital room and nursed him with all my heart.
  • Google translate 수술을 마친 어머니는 입원실로 옮겨져서 회복을 기다리셨다.
    After the operation, the mother was taken to the hospital room and waited for recovery.
  • Google translate 의사들은 매일 아침 입원실을 돌며 환자들의 상태를 확인했다.
    Doctors went around the hospital room every morning to check the patient's condition.

입원실: hospital room; patient's room; ward,にゅういんしつ【入院室】,chambre d'hôpital,habitación del hospital,غرفة المستشفى,эмнэлэгийн тасаг,phòng điều trị,ห้องคนไข้, ห้องผู้ป่วย,ruang rawat inap, kamar rawat inap,больничная палата,病房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입원실 (이붠실)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151)