🌟 입원실 (入院室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입원실 (
이붠실
)
🌷 ㅇㅇㅅ: Initial sound 입원실
-
ㅇㅇㅅ (
영양사
)
: 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học. -
ㅇㅇㅅ (
영양소
)
: 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v... -
ㅇㅇㅅ (
이어서
)
: 앞의 말이나 행동에 계속하여.
☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó. -
ㅇㅇㅅ (
유연성
)
: 부드럽고 연한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.
• Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151)