🌟 렌트하다 (rent 하다)
Động từ
🌷 ㄹㅌㅎㄷ: Initial sound 렌트하다
-
ㄹㅌㅎㄷ (
렌트하다
)
: 돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Gọi món (132)