🔍
Search:
THUÊ
🌟
THUÊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
기계, 설비, 기구 등을 장기간 임대하는 것.
1
SỰ THUÊ:
Việc mượn dài hạn máy móc, thiết bị, dụng cụ...
-
Động từ
-
1
남에게 일정한 돈을 받고 집이나 건물 등을 빌려주다.
1
CHO THUÊ:
Nhận một khoản tiền nhất định và cho người khác mượn nhà hay tòa nhà...
-
Danh từ
-
1
돈을 주고 빌려 사는 집.
1
NHÀ THUÊ:
Nhà trả tiền thuê để sống.
-
Động từ
-
1
물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려주다.
1
CHO THUÊ:
Cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...
-
Động từ
-
1
돈을 내고 다른 사람의 것을 빌려 쓰다.
1
THUÊ, MƯỚN:
Trả tiền và mượn cái của người khác dùng.
-
Động từ
-
1
돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다.
1
THUÊ, MƯỚN:
Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.
-
☆
Danh từ
-
1
물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려줌.
1
SỰ CHO THUÊ:
Việc cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...
-
Danh từ
-
1
돈을 내고 교통수단을 통째로 빌려 쓰는 일.
1
VIỆC THUÊ XE:
Việc trả tiền và mượn phương tiện giao thông trọn gói để sử dụng.
-
Danh từ
-
1
돈을 내고 빌려 쓰는 비행기.
1
MÁY BAY THUÊ:
Máy bay mà mình trả tiền và thuê để dùng.
-
☆☆
Danh từ
-
1
돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차.
1
XE Ô TÔ THUÊ:
Xe ô tô trả tiền để mượn sử dụng trong thời gian nhất định.
-
None
-
1
집주인이 집을 빌리려고 하는 사람과 계약을 맺어 돈을 받고 빌려주는 주택.
1
NHÀ CHO THUÊ:
Nhà ở nơi chủ nhà kí hợp đồng với người thuê nhà rồi nhận tiền từ người đó và cho người đó mượn.
-
Động từ
-
1
가족과 떨어져 스스로 밥을 지어 먹으면서 생활하다.
1
Ở TRỌ, Ở THUÊ:
Sống xa gia đình và tự nấu ăn.
-
Động từ
-
1
물건이나 건물, 땅 등이 빌려지다.
1
ĐƯỢC CHO THUÊ:
Đồ vật, tòa nhà hay đất đai... được cho thuê.
-
☆☆
Danh từ
-
1
남의 집을 빌려 사는 대가로 내는 돈.
1
TIỀN THUÊ NHÀ:
Tiền trả cho việc mượn nhà của người khác để ở.
-
-
1
숙박업소에서 묵을 방을 정하다.
1
TÌM THUÊ PHÒNG:
Chọn căn phòng để ở tại nơi cho thuê chỗ ở.
-
Danh từ
-
1
돈을 받고 일을 해주는 사람.
1
NGƯỜI ĐƯỢC THUÊ:
Người nhận tiền để làm công việc gì.
-
Danh từ
-
1
경기장, 공연장, 극장, 미술관 등을 빌리는 대가로 내는 돈.
1
CHI PHÍ THUÊ CHỖ:
Số tiền phải trả để thuê những nơi như sân thi đấu, sân diễn, nhà hát, viện mỹ thuật.
-
Danh từ
-
1
다른 사람의 땅을 빌려 농사를 지은 대가로 땅 주인에게 내는 돈.
1
TÔ, TIỀN THUÊ ĐẤT:
Tiền trả cho chủ đất vì thuê đất để trồng trọt.
-
Danh từ
-
1
돈을 받고 물건을 빌려주는 가게.
1
CỬA HÀNG CHO THUÊ:
Cửa hàng nhận tiền rồi cho mượn đồ vật.
-
Danh từ
-
1
땅을 갖지 못한 농민이 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 짓는 일.
1
VIỆC CANH TÁC THUÊ:
Việc nông dân không có đất nên phải trả một số tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp.
🌟
THUÊ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
돈을 주고 일을 시키는 사람.
1.
NGƯỜI TUYỂN DỤNG, NGƯỜI THUÊ MƯỚN:
Người trả tiền để thuê mướn lao động.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.
1.
(CONDO) KHÁCH SẠN DẠNG CĂN HỘ:
Khách sạn có hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị căn hộ thuê, trong căn hộ thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản bao gồm đồ dùng nấu ăn.
-
Danh từ
-
1.
객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.
1.
(CONDOMINIMUM) KHÁCH SẠN DẠNG CĂN HỘ:
Khách sạn với hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị phòng thuê, trong phòng thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản, tiêu biểu như đồ dùng nấu ăn.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
속에 들어 있거나 박혀 있는 것을 밖으로 나오게 하다.
1.
NHỔ RA, GẮP RA, LẤY RA:
Làm cho cái ở trong hay bị đóng văng ra ngoài.
-
2.
전체에서 일부를 없애거나 덜다.
2.
BỚT RA, BỎ ĐI:
Bỏ hay bớt một phần ra khỏi toàn bộ.
-
3.
긴 모양의 물건을 뽑아내다.
3.
KÉO, XE, LÀM:
Lôi ra vật có hình dáng dài.
-
4.
저금이나 보증금 등을 찾다.
4.
RÚT RA:
Rút tiền tích lũy hay tiền đặt cọc.
-
5.
셋방 등과 같이 빌려서 사는 곳을 비우다.
5.
DỌN ĐI, CHUYỂN ĐI:
Làm trống nơi thuê ở như phòng thuê...
-
6.
어떤 장소에 들어 있는 공기나 물, 바람 등을 밖으로 나오게 하다.
6.
RÚT RA, HÚT RA:
Làm cho không khí, nước hay gió... chứa trong nơi nào đó thoát ra ngoài.
-
7.
때나 얼룩 등을 빨거나 씻어서 없애다.
7.
TẨY ĐI, GIẶT ĐI:
Giặt hay rửa để loại bỏ vết bẩn hay vệt.
-
8.
힘이나 기운 등을 몸에서 없어지게 하다.
8.
LÀM MẤT, LÀM HẾT:
Làm mất đi sức lực hay khí thế khỏi thân thể.
-
9.
살이나 몸무게 등을 줄이다.
9.
GIẢM, BỚT:
Giảm béo hay trọng lượng cơ thể...
-
10.
목이나 혀를 길게 뽑아 늘이다.
10.
RƯỚN LÊN, THÈ RA:
Vươn cổ lên hay thè dài lưỡi ra.
-
11.
목소리를 길게 늘여서 말하거나 노래하다.
11.
KÉO GIỌNG, HÁT LÊN:
Nói hay hát kéo dài giọng ra.
-
12.
생김새나 특징 등을 꼭 그대로 물려받다.
12.
THỪA HƯỞNG:
Nhận chuyển giao nguyên vẹn hình dáng hay đặc trưng...
-
☆
Danh từ
-
1.
집세나 수도 요금 등과 같이 집에서 살아가는 데 드는 비용.
1.
PHÍ CƯ TRÚ:
Chi phí vào việc sinh sống trong ngôi nhà ví dụ như tiền thuê nhà hay tiền nước...
-
Danh từ
-
1.
땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
1.
VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN:
Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v...
-
Danh từ
-
1.
다른 사람을 고용하여 부리는 사람.
1.
NGƯỜI CHỦ TUYỂN DỤNG, NGƯỜI CHỦ THUÊ MƯỚN:
Người đứng ra tuyển dụng hay thuê mướn lao động.
-
Động từ
-
1.
물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려주다.
1.
CHO THUÊ:
Cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...
-
Danh từ
-
1.
다달이 집이나 방을 빌리고 내는 돈.
1.
TIỀN THUÊ NHÀ HÀNG THÁNG, TIỀN THUÊ PHÒNG HÀNG THÁNG:
Tiền trả cho việc thuê nhà hay phòng hàng tháng.
-
2.
다달이 돈을 받고 빌려주는 방. 또는 다달이 돈을 주고 빌려 쓰는 방.
2.
PHÒNG CHO THUÊ THEO THÁNG, PHÒNG TRỌ:
Phòng cho thuê và nhận tiền hàng tháng. Hoặc phòng được trả tiền để dùng hàng tháng.
-
None
-
1.
집주인이 집을 빌리려고 하는 사람과 계약을 맺어 돈을 받고 빌려주는 주택.
1.
NHÀ CHO THUÊ:
Nhà ở nơi chủ nhà kí hợp đồng với người thuê nhà rồi nhận tiền từ người đó và cho người đó mượn.
-
Danh từ
-
1.
전세로 빌려주거나 빌려 쓰는 집.
1.
NHÀ THUÊ KIỂU THẾ CHẤP, NHÀ CHO THUÊ KIỂU THẾ CHẤP:
Nhà cho thuê hoặc nhà thuê để sử dụng theo kiểu thế chấp (hình thức thuê nhà bằng cách thế chấp một khoản tiền lớn cho chủ nhà mà không trả tiền thuê nhà hàng tháng và khi hết hợp đồng thì chủ nhà trả lại số tiền đó cho người đi thuê).
-
☆☆
Danh từ
-
1.
땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산.
1.
BẤT ĐỘNG SẢN:
Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.
-
2.
땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
2.
PHÒNG MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN, NƠI MÔI GIỚI NHÀ ĐẤT:
Nơi môi giới việc mua bán hoặc cho thuê đất đai hay nhà...
-
Danh từ
-
1.
고용되어 일을 하는 사람.
1.
NGƯỜI ĐƯỢC THUÊ:
Người được thuê làm việc.
-
2.
고용되어 단순한 노동을 제공하는 특수 공무원.
2.
CÔNG CHỨC ĐẶC THÙ ĐƯỢC TUYỂN LÀM NHỮNG VIỆC ĐƠN GIẢN:
Công chức đặc thù được tuyển làm những việc đơn giản.
-
Danh từ
-
1.
농가에서 고용되어 그 집의 농사일과 집안일을 봐주는 일을 하던 남자.
1.
KẺ LÀM CÔNG, TÔI TỚ:
Người đàn ông được thuê làm việc trong gia đình làm nông, làm việc nhà và việc nông cho gia đình đó.
-
Danh từ
-
1.
일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 짓는 사람.
1.
TIỂU NÔNG, NGƯỜI THUÊ ĐẤT CANH TÁC:
Người trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 그 건물을 빌려 쓰는 일. 또는 그 돈.
1.
JEONSAE; VIỆC THUÊ NHÀ KIỂU JEONSAE, TIỀN THUÊ JEONSAE:
Việc giao cho chủ nhà một số tiền nhất định để thuê căn nhà hay phòng bằng số tiền lãi đó. Hoặc số tiền như vậy.
-
2.
건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 빌려 쓰는 방.
2.
JEONSAE; NHÀ (PHÒNG) CHO THUÊ KIỂU JEONSAE:
Căn nhà hay căn phòng thuê bằng tiền lãi có được từ số tiền nhất định đã giao cho chủ nhà.
-
Danh từ
-
1.
다른 사람에게 고용되어 살아가는 것.
1.
CUỘC SỐNG LÀM THUÊ:
Cuộc sống bằng cách làm thuê mướn cho người khác.
-
2.
남의 집 일을 봐 주면서 그 집에 얹혀사는 것.
2.
CUỘC SỐNG Ở ĐỢ, KIẾP Ở ĐỢ:
Sống ở nhà người khác và làm việc cho gia chủ.
-
Danh từ
-
1.
집이나 토지 등을 사고팔거나 빌리고 빌려주려는 사람들을 서로 소개해 주는 곳.
1.
VĂN PHÒNG MÔI GIỚI (BẤT ĐỘNG SẢN):
Nơi giới thiệu những người mua bán hay thuê và cho thuê nhà cửa hoặc đất đai... với nhau.
-
2.
취직을 하려는 사람들에게는 일자리를 소개하고, 노동력을 필요로 하는 사람에게는 일할 사람을 소개하는 일을 하는 곳.
2.
TRUNG TÂM GIỚI THIỆU VIỆC LÀM:
Nơi làm công việc giới thiệu người sẽ làm việc với người cần sử dụng lao động, giới thiệu việc làm cho người định xin việc.
-
☆
Danh từ
-
1.
사람에게 일을 시키는 데 드는 비용.
1.
PHÍ NHÂN CÔNG:
Chi phí dùng vào việc thuê người làm việc.
-
Danh từ
-
1.
전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
1.
SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ):
Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó.