🌟 임대되다 (賃貸 되다)

Động từ  

1. 물건이나 건물, 땅 등이 빌려지다.

1. ĐƯỢC CHO THUÊ: Đồ vật, tòa nhà hay đất đai... được cho thuê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물이 임대되다.
    Buildings are leased.
  • Google translate 토지가 임대되다.
    Land is leased.
  • Google translate 무상으로 임대되다.
    Be leased free of charge.
  • Google translate 전세로 임대되다.
    Be leased by charter.
  • Google translate 서민에게 임대되다.
    Be leased to the common people.
  • Google translate 저 건물의 대부분은 병원과 약국에 임대되어 쓰이고 있다.
    Most of that building is leased to hospitals and pharmacies.
  • Google translate 이 아파트는 경제력이 없는 노인들에게 무상 임대되는 조건으로 정부에서 만든 것이다.
    This apartment is government-made on the condition that it is leased free to the economically weak elderly.
  • Google translate 집 월세를 한 달에 얼마씩 내요?
    How much do you pay monthly rent?
    Google translate 이 집은 전세로 임대된 거라 매달 돈을 내지 않아도 돼요.
    This house is leased by lease, so you don't have to pay monthly.

임대되다: be rented; be leased,ちんたいされる【賃貸される】,être loué,ser alquilado, ser arrendado, ser rentado,يستأجر,түрээслэгдэх,được cho thuê,ให้เช่า, ถูกเช่า,disewakan,арендоваться; сдаваться на прокат,租赁,租出去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임대되다 (임ː대되다) 임대되다 (임ː대뒈다)
📚 Từ phái sinh: 임대(賃貸): 물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86)