🌟 양도되다 (讓渡 되다)

Động từ  

1. 권리나 재산, 물건 등이 남에게 넘어가다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG, ĐƯỢC SANG NHƯỢNG: Quyền lợi, tài sản hay đồ vật... được chuyển giao cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양도된 지분.
    Transferred shares.
  • Google translate 권리가 양도되다.
    Rights are transferred.
  • Google translate 재산이 양도되다.
    Property transferred.
  • Google translate 저작권이 양도되다.
    Copyright transferred.
  • Google translate 주식이 양도되다.
    Shares are transferred.
  • Google translate 지위가 양도되다.
    Status transferred.
  • Google translate 토지가 양도되다.
    Land is transferred.
  • Google translate 도로가 놓인다고 해서 우리 땅의 일부가 공공 사업단에게 양도되었다.
    Part of our land was handed over to the public works group just because the roads were laid.
  • Google translate 책의 저작권이 그 출판사에 양도되어 책을 판매한 수입도 모두 그 출판사로 들어간다.
    The copyright of the book is transferred to the publisher, and all the proceeds from the sale of the book go into the publisher.
  • Google translate 회장님의 지분이 자네에게 얼마나 양도되었는가?
    How much of the chairman's stake has been transferred to you?
    Google translate 삼십 퍼센트의 지분을 넘겨 받았습니다.
    We've taken over 30 percent of the shares.

양도되다: be transferred; be handed over,じょうとされる【譲渡される】,être remis,se traspasado, ser cedido,يُنقَل، يَنتقل,шилжих,được chuyển nhượng, được sang nhượng,ถูกส่งมอบ, ถูกมอบ, ถูกมอบให้, ถูกโอน,diserahkan, dilimpahkan, dialihkan, dipindahtangankan,передаваться; уступаться; переуступаться,被转让,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양도되다 (양ː도되다) 양도되다 (양ː도뒈다)
📚 Từ phái sinh: 양도(讓渡): 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨줌. 또는 그런 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sức khỏe (155)